-

Thông tin chung

Hãng xe
Maserati
Số chỗ ngồi
4
Màu sắc
Xanh

Kích thước và trọng lượng

Kích thước xe
4.933 x 1.915 - 2.056 x 1.353 mm
Chiều dài cơ sở
2.942 mm
Chiều rộng cơ sở
- Trước: 1.586 mm
- Sau: 1.590 mm

Động cơ

Hộp số
Tự động ZF 6 cấp
Loại động cơ
V8
Mô men cực đại
520 [email protected] vòng/phút
Khả năng tăng tốc
Từ 0 - 100 km/giờ: 4,9 giây
Tốc độ tối đa
289 km/giờ
Tiêu hao nhiên liệu
Kết hợp: 14,5 lít/100 km
Nhiên liệu sử dụng
Xăng dầu
Dung tích xy lanh
4.691 cc
Công suất tối đa
460 [email protected] vòng/phút

Khung sườn

Cỡ lốp
- Lốp trước: 245@35 ZR20
- Lốp sau: 285@35 ZR20
Vành xe/Mâm xe
20 inch

Hệ thống treo

Hành trình đường kính
- Đường kính pít tông: 94 mm
- Hành trình pít tông: 84,5 mm
Hệ thống treo trước/sau
- Treo trước: 837 mm
- Treo sau: 1.066 mm

Đặc điểm khác

Tuỳ chọn chế độ vận hành
5 chế độ

An toàn

Hệ thống cân bằng điện tử
Người gửi
khang0902
Xem
62
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top