-
Nền tảng
- Hệ điều hành
- webOS
- CPU
- Quad-core
Màn hình
- Loại màn hình
- IPS
- Kích thước
- 65 inch
- Độ phân giải
- 3840 x 2160
Pin
- Nguồn
-
- Điện áp: AC 220 - 240 V, 50 - 60 Hz
- Tiêu thụ điện ở chế độ chờ: dưới 0,5 W
- Chế độ tiết kiệm năng lượng
Tính năng
- Khác
-
- Loại BLU: Direct
- 4K Active HDR
- HDR10 Pro
- HLG
- HDR giả lập (4K/2K)
- Bộ nâng cấp màu
- Màu sắc chân thực
- Nâng cấp độ phân giải 4K
- Giảm tiếng ồn NR
- HEVC: 4K@60P, 10 bit
- VP9: 4K@60P, 10 bit
- SHVC: 4K@60P, 10 bit
- Truy cập nhanh
- Phóng to
- Nhận diện giọng nói
- Thực tế ảo 360 VR
- Tìm kiếm nhanh
- LG Content Store
- Dial
- Trình duyệt Web
- My Content
- My Channels
- Channel Advisor
- Ứng dụng mobile (LG TV Plus)
- Mobile TV On
- WiF TV On
- Bluetooth Low Energy On
- Chia sẻ màn hình Miracast
- Network File Browser
- Ghi hình kỹ thuật số
- Analog DVR
- Time Shift
- Chặn quyền truy cập vào trang web độc hại
- Truyền hình kỹ thuật số DVB-T2/C
Âm thanh
- Đặc điểm âm thanh
-
- Công suất loa: 20 W
- Hệ thống loa: 2.0ch
- Simultaneous Audio output
- Chế độ âm thanh vòm DTS Virtual:X
- Chế độ lọc thoại Clear Voice III
- Điều chỉnh âm thanh thông minh theo vị trí ngồi
- Điều chỉnh âm thanh phù hợp với nội dung
- Đồng bộ âm thanh LG
- Giải mã âm thanh DTS
- Phát âm thanh Bluetooth
- Nâng cấp âm thanh
Kết nối
- HDMI
- x 3
- Wifi
- Wi-Fi 802.11 ac
- Bluetooth
- 4.2
- USB
- x 2
- Kết nối khác
-
- LAN
- Component
- Composite in (AV)
- RF in
- SPDIF
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- LG
- Kích thước
-
- 1.468 x 854 x 89,9 mm (không chân đế)
- 1.468 x 911 x 311 mm (có chân đế)
- Trọng lượng
-
- 20,6 kg (không chân đế)
- 22,1 kg (có chân đế)
- Loại máy
- TV thông minh
- Màu sắc
- Đen