LENOVO VIBE X2

LENOVO VIBE X2

-

Nền tảng

Hệ điều hành
Android
Phiên bản
Android 4.4
Chipset
MediaTek 6595m 2.0 GHz
CPU
Octa-core 2,0 GHz

Lưu trữ

Bộ nhớ trong
32 GB
RAM
2 GB

Camera

Camera chính
- 13 MP
- Lấy nét tự động.
- Đèn LED
Camera phụ
- 5 MP
- Lấy nét cố định

Màn hình

Loại màn hình
IPS
Kích thước
5 inch
Độ phân giải
1920 x 1080
Tính năng khác
Cảm ứng đa điểm

Pin

Dung lượng
2300 mAh
Hoạt động
- 173 giờ (2G) (Hai sim)
- 197 giờ (3G) (Hai sim)
- 173 giờ (4G) (Hai sim)
- 408 giờ (2G) (Một sim)
- 389 giờ (3G) (Một sim)
- 245 giờ (4G) (Một sim)
Pin chuẩn
Li-polymer
Đàm thoại
- 15 giờ 5 phút (2G) (Hai sim)
- 11 giờ (3G/ 4G) (Hai sim)
- 22 giờ (2G) (Một sim)
- 11 giờ 5 phút (3G/ 4G) (Một sim)

Tính năng

Cảm biến
- Trọng lực
- Tiệm cận
- Ánh sáng
- La bàn số
FM/AM
FM
Trò chơi
- Asphalt 8
- Green Farm 3
- Real Football 2014
GPS
A-GPS
Khác
- Phiên bản 1 sim (Micro sim)
- Phiên bản 2 sim (Micro và Nano sim) (tùy thị trường)
- Facebook
- Skype
- Google+
- Hangouts
- Twitter
- BonBon Factory
- UC Browser
- Evernote
- Guvera Music
- Kingsoft Office
- Route 66 Navi + Maps
- Txtr eBooks
- Security
- SHAREit
- SYNCit
- SNAPit Camera
- CLONEit

Âm thanh

Jack cắm
3,5mm

Kết nối

Micro USB
Có
Wifi
Wi-Fi 802.11 b/g/n/ac
Bluetooth
Kết nối khác
Wifi 5G (Wifi Hotspot), không hỗ trợ hai băng tầng

Mạng điện thoại

2G
GSM 850/900/1800/1900 Mhz
3G
- 2100/900 Mhz hoặc 2100/900/850 Mhz
- Tốc độ HSPA+ 150 Mbps (Tải xuống) / 50 Mbps (Tải lên)
4G
Băng thông LTE FDD 1/3/7, TDD B40 hoặc LTE FDD 1/3/7/30

Thông tin chung

Nhà sản xuất
Lenovo
Kích thước
68.6 x 7.27 x 140.2 mm
Trọng lượng
120 g
Loại máy
Điện thoại
Màu sắc
Trắng, Vàng, Đỏ, Đen
Người gửi
Bohny
Xem
78
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top