-
Màn hình
- Loại màn hình
- IPS
- Kích thước
- 27 inch
- Độ phân giải
- 2560 x 1440
- Tính năng khác
-
- Đèn nền WLED
- Tỷ lệ khung hình 16:9
- Góc nhìn: 178 độ
- Thời gian phản hồi: 4 ms (chế độ vô cực), 6 ms (chế độ bình thường)
- Tốc độ làm mới: 60 Hz
- Độ sáng: 350 cd/m2 (thông thường)
- Tỷ lệ tương phản: 1.000:1 (tĩnh), 3.000.000:1 (động)
- Gam màu: 99 % sRGB
- 16,7 triệu màu
- Chống chói
Pin
- Nguồn
-
- Điện áp: AC 100 - 240 V, 50/60 Hz
- Công suất tiêu thụ: 122 W (tối đa), 23 W (thông thường), dưới 0,5 W (ngủ), dưới 0,3 W (tắt)
Tính năng
- Cảm biến
- Có
- Khác
-
- Góc nghiêng: - 5 - 35 độ
- Góc quay (trái/phải): - 45 - 45 độ
- Trục xoay: -90 - 90 độ
- Điều chỉnh độ cao: 135 mm
- Khe khóa Kensington
- Chứng nhận Energy Star 8.0
- Chứng nhận TCO 8.0
- Chứng nhân TCO Edge 2.0
- Chứng nhân EPEAT bạc
- Chứng nhận RoHS (EU 2002/95/EC)
- Chứng nhận Windows: Windows 7, Windows 10
- Chứng nhận TÜV Rheinland Eye Comfort
- Chứng nhận màn hình Eyesafe
- Ánh sáng xanh thấp TÜV Low Blue Light
Âm thanh
- Jack cắm
- 3,5mm
Kết nối
- HDMI
- 1.4 x 1
- USB
-
- 3.2 Gen 1 Type C x 1
- 3.2 Gen 1 x 4 (1 x BC 1.2)
- Type-C x 1
- Kết nối khác
- DisplayPort 1.2 x 1
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Lenovo
- Kích thước
-
- 614 x 429,4 x 208 mm (có chân đế)
- 694 x 480 x 163 mm (hộp)
- Trọng lượng
-
- 7,6 kg (có chân đế)
- 9,75 kg (hộp)
- Loại máy
- Màn hình
- Màu sắc
- Đen