-
Màn hình
- Loại màn hình
- IPS
- Kích thước
- 23,8 inch
- Độ phân giải
- 2560 x 1440
- Tính năng khác
-
- Đèn nền WLED
- Tỷ lệ khung hình 16:9
- Kích thước pixel: 0,275 x 0,275 mm
- Khu vực hiển thị: 527 x 296,5 mm
- Mật độ điểm ảnh: 93 ppi
- Góc nhìn: 178 độ
- Thời gian phản hồi: 4 ms (chế độ vô cực), 6 ms (chế độ bình thường)
- Tỷ lệ tương phản: 1.000:1 (tĩnh), 3.000.000:1 (động)
- Tốc độ làm mới: 60 Hz
- Độ sáng: 250 cd/m2 (thông thường)
- Gam màu (tỷ lệ bao phủ): 99 % sRGB
- Độ sâu màu: 6-bit (Hi+FRC)
- HDR10
- Chống chói
Pin
- Nguồn
-
- Điện áp: AC 100 - 240 V, 50/60 Hz
- Công suất tiêu thụ: 51 W (tối đa), 14 W (thông thường), dưới 0,5 W (ngủ), dưới 0,3 W (tắt)
Tính năng
- Khác
-
- Delta E <2
- Ánh sáng xanh thấp tự nhiên
- Công nghệ AMD FreeSync
- Góc nghiêng: - 5 - 23,5 độ
- Góc xoay (trái/phải): -45 - 45 độ
- Trục quay: -90 - 90 độ
- Điều chỉnh chiều cao tối đa: 155 mm
- Khe khóa Kensington
- Chứng nhân Windows: Windows 10
- Chứng nhận TÜV Rheinland Eye Comfort
- Chứng nhận TÜV Rheinland Flicker Free
- Chứng nhận ánh sáng xanh thấp TÜV Low Blue Light (giải pháp phần cứng)
- Chứng nhận màn hình Eyesafe
Âm thanh
- Jack cắm
- 3,5mm
Kết nối
- HDMI
- 1.4 x 1
- USB
-
- 3.0 x 5
- Hub
- Kết nối khác
-
- DP 1.2 x 1
- VGA x 1
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Lenovo
- Kích thước
-
- 539,5 x (349,8 - 504,8) x 199,7 mm (có chân đế)
- 592 x 422 x 152 mm (hộp)
- Trọng lượng
-
- 5,4 kg (có chân đế)
- 7,8 kg (hộp)
- Loại máy
- Màn hình
- Màu sắc
- Đen