-
Màn hình
- Loại màn hình
- IPS
- Kích thước
- 23,8 inch
- Độ phân giải
- 2560 x 1440
- Tính năng khác
-
- Đèn nền WLED
- Tỷ lệ khung hình 16:9
- Kích thước pixel: 0,205 x 0,205 mm
- Mật độ điểm ảnh: 123 ppi
- Góc nhìn: 178 độ
- Thời gian phản hồi: 4 ms (chế độ vô cực), 6 ms (chế độ bình thường)
- Tỷ lệ tương phản: 1.000:1 (tĩnh), 3.000.000:1 (động)
- Tốc độ làm mới: 60 Hz
- Độ sáng: 300 cd/m2 (thông thường)
- Gam màu (tỷ lệ bao phủ): 99 % sRGB (CIE 1931),
99 % BT.709 (CIE 1976)
- Gam màu (tỷ lệ vùng màu): 111 % sRGB
- HDR10
- Chống chói
Pin
- Nguồn
-
- Điện áp: AC 100 - 240 V, 50/60 Hz
- Công suất tiêu thụ: 65 W (tối đa), 25 W (thông thường), dưới 0,5 W (ngủ), dưới 0,3 W (tắt)
Tính năng
- Khác
-
- Delta E <2
- Ánh sáng xanh thấp tự nhiên
- Công nghệ AMD FreeSync
- Góc nghiêng: - 5 - 23,5 độ
- Góc xoay (trái/phải): -45 - 45 độ
- Trục quay: -90 - 90 độ
- Điều chỉnh chiều cao tối đa: 155 mm
- Khe khóa Kensington
- Chứng nhân Windows: Windows 10
- Chứng nhận TÜV Rheinland Eye Comfort
- Chứng nhận TÜV Rheinland Flicker Free
- Chứng nhận ánh sáng xanh thấp TÜV Low Blue Light (giải pháp phần cứng)
Âm thanh
- Jack cắm
- 3,5mm
Kết nối
- HDMI
- 2.0 x 1
- USB
-
- Type-C Gen 1 x 1 (DP 1.4 Alt Mode)
- Hub
- Kết nối khác
-
- DP 1.4 x 1
- DP Out x 1
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Lenovo
- Kích thước
-
- 539,5 x (348,8 - 503,8) x 199,7 mm (có chân đế)
- 620 x 420 x 160 mm (hộp)
- Trọng lượng
-
- 5,7 kg (có chân đế)
- 8,3 kg (hộp)
- Loại máy
- Màn hình
- Màu sắc
- Đen