-
Màn hình
- Loại màn hình
- LED backlit IPS
- Kích thước
- 19,5 inch
- Độ phân giải
- 1280 x 1024
- Tính năng khác
-
- Tỷ lệ khung ảnh: 5:4
- Độ sáng: 250 cd/m2
- Tỉ lệ tương phản: 1.000:1
- Thời gian phản hồi: 7 ms
- Góc nhìn: 178 độ
- Gam màu: 72 % NTSC
- 16,7 triệu màu
- Chống lóa
Pin
- Nguồn
- Tiêu thụ điện năng: 24 W (bình thường), 27 W (tối đa), dưới 0,5 W (chế độ tắt), dưới 0,5 W (chế độ ngủ)
Tính năng
- Khác
-
- Góc nghiêng: -5 - 30 độ
- Góc xoay: +/- 45 độ
- Khoảng nâng: 110 mm
- Trục xoay: +/- 90 độ
- Chứng nhận Energy Star 7.0
- Chứng nhận TCO Edge 2.0
- Chứng nhận Epeat vàng
- Chứng nhận ULE vàng
Kết nối
- Kết nối khác
-
- VGA x 1
- DVI x 1
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Lenovo
- Kích thước
-
- 374,5 x 244,2 x 337,9 ~ 447,9 mm (màn hình)
- 411 x 264,2 x 371,5 mm (hộp)
- Trọng lượng
-
- 4,85 kg (sản phẩm)
- 6,8 kg (hộp)
- Loại máy
- Màn hình
- Màu sắc
- Đen