-
Màn hình
- Loại màn hình
- IPS
- Kích thước
- 23,8 inch
- Độ phân giải
- 1920 x 1080
- Tính năng khác
-
- Đèn nền: WLED
- Tỉ lệ khung ảnh 16:9
- Độ sáng: 250 cd/m2
- Tỉ lệ tương phản: 1.000:1 (tĩnh), 3.000.000:1 (động)
- Thời gian phản hồi: 4 ms (tối đa), 6 ms (bình thường)
- Góc nhìn: 178 độ
- Gam màu: 72 % NTSC
- 16,7 triệu màu
- Chống lóa
Pin
- Nguồn
- Tiêu thụ điện năng: 18 W (bình thường), 23 W (tối đa), dưới 0,3 W (chế độ tắt), dưới 0,3 W (chế độ ngủ)
Tính năng
- Khác
-
- Góc nghiêng: -5 - 22 độ
- Chứng nhận Energy Star 7.0
- Chứng nhận Epeat vàng
- Chứng nhận ULE vàng
- Chứng nhận RoHS
- Chứng nhận TCO Edge 2.0
- Ánh sáng xanh thấp
Kết nối
- Kết nối khác
-
- VGA x 1
- DisplayPort 1.2 x 1
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Lenovo
- Kích thước
-
- 554 x 204,9 x 403,8 mm (không chân đế)
- 617 x 399 x 140 mm (hộp)
- Trọng lượng
-
- 3,7 kg (sản phẩm)
- 5,3 kg (hộp)
- Loại máy
- Màn hình
- Màu sắc
- Đen