-
Màn hình
- Loại màn hình
- IPS
- Kích thước
- 24,5 inch
- Độ phân giải
- 1920 x 1080
- Tính năng khác
-
- Đèn nền WLED
- Tỷ lệ khung hình 16:9
- Mật độ điểm ảnh: 82 ppi
- Góc nhìn: 178 độ
- Thời gian phản hồi: 1 ms (cực đại), 3 ms (bình thường)
- Tốc độ làm mới: 240 Hz
- Độ sáng: 400 cd/m2 (thông thường)
- Tỷ lệ tương phản: 1.000:1 (tĩnh), 3.000.000:1 (động)
- Gam màu: 99 % sRGB
- 16,7 triệu màu
- Độ đậm màu: 8 bit
- Chống lóa
Pin
- Nguồn
-
- Điện áp: AC 100 - 240 V, 50/60 Hz
- Công suất tiêu thụ: 75 W (tối đa), 30 W (thông thường), dưới 0,5 W (ngủ), dưới 0,5 W (tắt)
Tính năng
- Khác
-
- Công nghệ AMD FreeSync Premium
- Công nghệ Nvidia G-Sync
- Phần mềm Lenovo Artery
- Góc nghiêng: - 5 - 22 độ
- Góc xoay (trái/phải): -30 - 30 độ
- Điều chỉnh chiều cao tối đa: 130 mm
- Trục xoay: -90 - 90 độ
- Khe khóa Kensington
- Chứng nhân TCO 8.0
- Chứng nhận TÜV Eye Comfort
- Chứng nhận Windows: Windows 7, Windows 10
Âm thanh
- Loa ngoài
- Có
- Jack cắm
- 3,5mm
- Đặc điểm âm thanh
- Âm thanh của Loa Harman-Kardon
Kết nối
- HDMI
- 2.0 x 1
- USB
-
- 3.2 Gen 1 Type-B x 1
- 3.2 Gen 1 x 4 (BC1.2 x 2)
- Kết nối khác
- DisplayPort 1.2 x 1
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Lenovo
- Kích thước
-
- 250,5 x 382,5 x 558,7 mm (có chân đế)
- 195 x 427 x 652 mm (hộp)
- Trọng lượng
-
- 5,59 kg (có chân đế)
- 7,53 kg (hộp)
- Loại máy
- Màn hình
- Màu sắc
- Đen