-
Màn hình
- Loại màn hình
- WLED
- Kích thước
- 34 inch
- Độ phân giải
- 3440 x 1440
- Tính năng khác
-
- Độ cong: 1500R
- Độ sáng: 350 cd/m2
- Tỉ lệ khung ảnh: 21:9
- Tốc độ làm mới: 144 Hz
- Thời gian phản hồi: 1 ms MPRT
- Tỉ lệ tương phản: 3.000:1 (tĩnh), 3.000.000.000:1 (động)
- Góc nhìn: 178 độ
- Gam màu: 72 % NTSC
- 16,7 triệu màu
- Chống lóa
Pin
- Nguồn
- Công suất tiêu thụ: 43 W (tiêu chuẩn), 50 W (tối đa), dưới 0,5 W (chế độ tắt, ngủ), dưới 0,3 W (tắt)
Tính năng
- Khác
-
- Góc nghiêng chân đế: -5 - 22 độ
- Điều chỉnh chiều cao chân đế tối đa: 130 mm
- AMD FreeSync Premium
- Không nhấp nháy
- Ánh sáng xanh thấp
Kết nối
- HDMI
- 2.0 x 1
- Kết nối khác
- DisplayPort 1.2 x 1
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Lenovo
- Kích thước
-
- 259,96 x 411,84 x 808,6 mm (có chân đế)
- 281 x 489 x 943 mm (hộp)
- Trọng lượng
-
- 8,1 kg (có chân đế)
- 11,3 kg (hộp)
- Loại máy
- Màn hình
- Màu sắc
- Đen