-
Màn hình
- Loại màn hình
- TN
- Kích thước
- 18,5 inch
- Độ phân giải
- 1366 x 768
- Tính năng khác
-
- Đèn nền: WLED
- Tỷ lệ khung ảnh: 16:9
- Độ sáng: 200 cd/m2
- Tỉ lệ tương phản: 600:1 (tĩnh), 3.000.000:1 (động)
- Thời gian phản hồi: 7 ms
- Góc nhìn: 90 độ (ngang), 65 độ (dọc)
- Gam màu: 72 % NTSC
- 16,7 triệu màu
- Chống lóa
Pin
- Nguồn
- Tiêu thụ điện năng: 9 W (bình thường), 12 W (tối đa), dưới 0,3 W (chế độ tắt), dưới 0,3 W (chế độ ngủ)
Tính năng
- Khác
-
- Góc nghiêng: -5 - 22 độ
- Chứng nhận Energy Star 7.1
- Chứng nhận Epeat đồng
- Ánh sáng xanh thấp
Kết nối
- HDMI
- 1.4 x 1
- Kết nối khác
- VGA x 1
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Lenovo
- Kích thước
-
- 179,88 x 344,66 x 448,4 mm (màn hình)
- 122 x 345 x 516 mm (hộp)
- Trọng lượng
-
- 2,36 kg (sản phẩm)
- 3,38 kg (hộp)
- Loại máy
- Màn hình
- Màu sắc
- Đen