-
Nền tảng
- Hệ điều hành
- Android
- Phiên bản
- Android 5.1
- CPU
- Quad-core 1,3 GHz Cortex-A7
Lưu trữ
- Bộ nhớ trong
- 8 GB
- RAM
- 2 GB DDR3
Camera
- Camera chính
-
- 8.0 MP
- Flash LED
- Zoom kỹ thuật số
- Lấy nét tự động
- Nhận diện khuông mặt
- Panorama
- Chế độ Live Photo
- Chụp ảnh bằng thao tác tay chữ V
- Tính năng làm đẹp gương mặt
- Camera phụ
- 5.0 MP
- Quay phim
- HD, định dạng 3GP
Màn hình
- Loại màn hình
- IPS
- Kích thước
- 5 inch
- Độ phân giải
- 768 x 1280
- Tính năng khác
-
- Màn hình 16 triệu màu
- Mật độ điểm ảnh 294 ppi
Pin
- Dung lượng
- 2.500 mAh
- Hoạt động
-
- Chờ: 182 giờ
- Chế độ tiếp kiệm pin
- Đàm thoại
-
- 11 giờ 28 phút (2G)
- 9 giờ 50 phút (3G)
- Nghe nhạc
- 59 giờ 56 phút (với tai nghe)
Tính năng
- Cảm biến
-
- Cảm biến G
- Tiệm cận
- Ánh sáng
- Ghi âm
- Có
- Tin nhắn
-
- SMS
- Email
- Trình duyệt
- Trình duyệt mặc định, Google Chrome
- FM/AM
- Có
- GPS
- Có, với hỗ trợ A-GPS
- Khác
-
- Hỗ trợ định dạng audio: MP3, MIDI, WAV, 3GP, AAC, AAC+, AMR-NB, AMR-WB, EAAC+
- Hỗ trợ định dạng video: H.263, H.264, MPEG4, Full HD
- Tích hợp ứng dụng: To Do, news and weather, Office Suite, Language Translator, Google Talk, YouTube, Gmail, Google Search, Google Play
- Tính năng dẫn đường
Âm thanh
- Kiểu chuông
- MP3, MIDI, AMR, WAV, AAC, WMA
- Jack cắm
- 3,5mm
Kết nối
- Micro USB
- Có
- Wifi
- Wi-Fi 802.11 b/g/n
- Bluetooth
- 4.0
- Khe cắm thẻ nhớ
- MicroSD, hỗ trợ tối đa 32 GB
Mạng điện thoại
- 2G
- GSM 900/1800 MHz
- 3G
- WCDMA 2100 MHz
- SIM
- 2 SIM
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Lava
- Kích thước
- 144 x 72 x 8,45 mm
- Trọng lượng
- 142 g
- Loại máy
- Điện thoại
- Màu sắc
- Trắng bạc, xanh đen, trắng vàng
Đặc điểm khác
- Nguồn tham khảo
- http://www.lavamobiles.com/smartphones/x3