-
Nền tảng
- Hệ điều hành
- Android
- Phiên bản
- Android 5.1
- CPU
- Quad-core 1,3 GHz
- Card đồ hoạ
- ARM Mali 400 MP2 500 MHz
Lưu trữ
- Bộ nhớ trong
- 32 GB, bộ nhớ lưu trữ 25.47 GB
- RAM
- 2 GB DDR3
Camera
- Camera chính
-
- 13.0 MP
- Khẩu độ F/2.0
- Kích thước pixel 1.4 μm
- Flash
- HDR
- Lens Blur
- Camera phụ
-
- 8.0 MP
- Khẩu độ F/2.4
- Kích thước pixel 1.4 μm
- Quay phim
- Full HD
Màn hình
- Loại màn hình
- IPS
- Kích thước
- 5,5 inch
- Độ phân giải
- 768 x 1280
- Tính năng khác
-
- Màn hình 16,7 triệu màu
- Kính cường lực Dragontrail
- Mật độ điểm ảnh 267 ppi
- Kính đa lớp công nghệ Full Lamination
- 59 million triangles/sec
Pin
- Dung lượng
- 2.650 mAh
- Pin chuẩn
- Li-Polymer
- Đàm thoại
-
- 20 giờ 5 phút (2G)
- 12 giờ 17 phút (3G)
Tính năng
- Cảm biến
-
- Tiệm cận
- Cảm biến Hall
- Ánh sáng
- Ghi âm
- Có
- Tin nhắn
-
- SMS
- Email
- Trình duyệt
- Google Chrome
- FM/AM
- Có
- GPS
- Có, với hỗ trợ A-GPS
- Khác
-
- Hỗ trợ định dạng audio: MP3, AAC, AAC+, WAV, MIDI, EAAC+
- Hỗ trợ định dạng video: H.263, H.264, MPEG4, Full HD
- Tích hợp ứng dụng: Gmail, Google Now, Google Docs, YouTube, Gmail, Voice Google Search, Google Play, Google Hangout, Android One specific Google Play Services
- Chức năng: rảnh tay, cuộc gọi hội nghị, đặt chế độ câm
- Tính năng dẫn đường
Âm thanh
- Kiểu chuông
- MP3, MIDI, AMR, WAV, AAC
- Jack cắm
- 3,5mm
Kết nối
- Micro USB
- Có (hỗ trợ OTG)
- Wifi
- Wi-Fi 802.11 b/g/n
- Bluetooth
- 4.0
- Khe cắm thẻ nhớ
- MicroSD, hỗ trợ tối đa 32 GB
- Kết nối khác
- GPS
Mạng điện thoại
- GPRS
- Có
- EDGE
- Có
- 2G
- GSM 850/900/1800/1900 MHz
- 3G
- WCDMA 2100 MHz
- SIM
- 2 SIM (mini + micro)
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Lava
- Kích thước
- 152,08 x 76,31 x 8,5 mm
- Trọng lượng
- 135 g
- Loại máy
- Điện thoại
- Màu sắc
- Trắng, vàng
Đặc điểm khác
- Nguồn tham khảo
- http://www.lavamobiles.com/smartphones/pixel-v1