-
Nền tảng
- Hệ điều hành
- Android
- Phiên bản
- Android 4.4
- CPU
- Octa-core 1,4 GHz Cortex-A7
Lưu trữ
- Bộ nhớ trong
- 16 GB, bộ nhớ lưu trữ 13.09 GB
- RAM
- 2 GB
Camera
- Camera chính
-
- 8.0 MP
- Cảm biến BSI-3
- Đèn Flash kép
- Zoom kỹ thuật số
- Quét mã QR
- Nhận diện khuôn mặt
- Upload Facebook
- HDR
- Panorama
- Chế độ làm đẹp gương mặt
- Chế độ Live Photo
- Camera phụ
- 3.0 MP
- Quay phim
- Full HD
Màn hình
- Loại màn hình
- IPS
- Kích thước
- 5 inch
- Độ phân giải
- 768 x 1280
- Tính năng khác
-
- Màn hình 16,7 triệu màu
- Kính cường lực Asahi
Pin
- Dung lượng
- 2.500 mAh
- Hoạt động
- - Chờ: 291 giờ (2G, 3G)
- Pin chuẩn
- Li-Polymer
- Đàm thoại
-
- 14 giờ (2G)
- 9 giờ 40 phút (3G)
Tính năng
- Cảm biến
-
- Tiệm cận
- Gia tốc
- Ánh sáng
- Ghi âm
- Có
- Tin nhắn
-
- SMS
- Email
- Trình duyệt
- Trình duyệt mặc định, Google Chrome
- FM/AM
- Có
- GPS
- Có, với hỗ trợ A-GPS
- Khác
-
- Hỗ trợ định dạng audio: MP3, AAC, AAC+, AMR-NB, AMR-WB, WAV, MIDI, 3GP, EAAC+
- Hỗ trợ định dạng video: H.263, H.264, MPEG4, Full HD
- Tích hợp ứng dụng: Email, To Do, Office Suite, YouTube, Gmail, Voice Google Search, Google Play, Google Hangout
- Chức năng: rảnh tay, cuộc gọi hội nghị, đặt chế độ câm, ghi chú khi thực hiện cuộc gọi
- Tính năng dẫn đường
Âm thanh
- Kiểu chuông
- MP3, MIDI, AMR, WAV, AAC
- Jack cắm
- 3,5mm
Kết nối
- Micro USB
- Có (hỗ trợ OTG)
- Wifi
- Wi-Fi 802.11 b/g/n
- Bluetooth
- 4.0
- Khe cắm thẻ nhớ
- MicroSD, hỗ trợ tối đa 32 GB
- Kết nối khác
- GPS
Mạng điện thoại
- GPRS
- Có
- EDGE
- Có
- 2G
- GSM 850/900/1800/1900 MHz
- 3G
- WCDMA 2100 MHz
- SIM
- 2 SIM (micro)
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Lava
- Kích thước
- 143,38 x 70,99 x 8,57 mm
- Trọng lượng
- 160 g
- Loại máy
- Điện thoại
- Màu sắc
- Đen, trắng
Đặc điểm khác
- Nguồn tham khảo
- http://www.lavamobiles.com/smartphones/iris-x8