-
Nền tảng
- Phiên bản
- Android 5.1
- CPU
- Quad-core 1,3 GHz
- Hãng sản xuất CPU
- MediaTek
Lưu trữ
- Bộ nhớ trong
- 16 GB
- RAM
- 2 GB DDR3
Camera
- Camera chính
-
- 13.0 MP
- Kích thước pixel 1.4 μm
- Ống kính 5 thành phần
- Khẩu độ F/2.0
- Flash LED
- Zoom kỹ thuật số
- Lấy nét tự động
- Panorama
- Chế độ Video
- Tích hợp ứng dụng Beauty-fi
- Chế độ chụp ban đêm Night Pro
- Chế độ quay video ban đêm Night Pro V
- Camera phụ
-
- 8.0 MP
- Kích thước pixel 1.4 μm
- Ống kính 4 thành phần
- Ống kính góc rộng 84 độ
- Khẩu độ F/2.4
- Flash LED
- Quay phim
- 1080p
Màn hình
- Loại màn hình
- IPS
- Kích thước
- 5 inch
- Độ phân giải
- HD
- Tính năng khác
-
- Kính cường lực Asahi Dragon Trail
- Mật độ điểm ảnh 294 ppi
- Kính đa lớp công nghệ Full Lamination
- Màn hình 16 triệu màu
Pin
- Dung lượng
- 2.500 mAh
- Hoạt động
- Chức năng tiết kiệm Pin
- Pin chuẩn
- Li-Polymer
- Đàm thoại
-
- 24 giờ 38 phút (2G)
- 9 giờ 50 phút (3G)
Tính năng
- Cảm biến
-
- Gia tốc
- Ánh sáng
- Tiệm cận
- Cảm biến Hall
- Ghi âm
- Có
- Tin nhắn
-
- SMS
- Email
- FM/AM
- FM, ghi âm đài FM
- GPS
- Có
- Khác
-
- Hỗ trợ định dạng audio: MP3, AAC, MIDI, AMR, WAV
- Hỗ trợ định dạng video: 3GP, MPEG4
- Tích hợp ứng dụng: To Do, News and Weather, Office Suite, Language Translator, Customized Gestures, Google Talk, YouTube, Gmail, Google Search, Google Play
- Chức năng: rảnh tay, cuộc gọi hội nghị
- Tính năng dẫn đường
Âm thanh
- Jack cắm
- 3,5mm
Kết nối
- Micro USB
- Có (hỗ trợ OTG)
- Wifi
- Wi-Fi 802.11 b/g/n
- Bluetooth
- 4.0
- Khe cắm thẻ nhớ
- MicroSD, hỗ trợ tối đa 32 GB
- Kết nối khác
- GPS
Mạng điện thoại
- GPRS
- Có
- EDGE
- Có
- 2G
- GSM 850/900/1800/1900 MHz
- 3G
- W-CDMA 900, 2100 MHz
- 4G
-
- LTE-FDD 1800 MHz
- LTE-TDD 2300 MHz
- SIM
- 2 SIM
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Lava
- Kích thước
- 141,6 x 70,8 x 7,6 mm
- Trọng lượng
- 128 g
- Loại máy
- Điện thoại
- Màu sắc
- Trắng, đen
Đặc điểm khác
- Nguồn tham khảo
- http://www.lavamobiles.com/smartphones/iris-x5-4g