-

Thông tin chung

Hãng xe
Kawasaki
Loại xe
Classics
Màu sắc
Trắng xanh

Kích thước và trọng lượng

Kích thước xe
2.463,8 x 1.005,84 x 1.480,82 mm
Trọng lượng khô
298 kg
Chiều dài cơ sở
1.645,92 mm
Chiều cao yên
680,72 mm
Khoảng sáng gầm xe
134,62 mm
Góc lái
32 độ
Dung tích bình nhiên liệu
20 lít

Động cơ

Loại động cơ
4 thì, V-Twin 55 độ
Mô men cực đại
78,9 [email protected] phút
Phân khối
900 cc
Đường kính và hành trình piston
88 x 74,2 mm
Nhiên liệu sử dụng
Xăng
Dung tích xy lanh
903 cc
Hệ thống phun nhiên liệu
DFI, thân bướm ga 34 mm, van tiết ga phụ
Tỷ số nén
9,5:1
Hệ thống đánh lửa
TCBI với đánh lửa sớm điện tử
Hệ thống truyền động
Đai gia cố Kevlar

Hệ thống truyền động

Hộp số
5 tốc độ
Hệ thống làm mát
Làm mát bằng dung dịch

Khung sườn

Kích thước bánh sau
180@70-15
Kích thước bánh trước
130@90-16

Hệ thống phanh

Phanh trước
Đĩa thủy lực đơn, đường kính 300 mm
Phanh sau
Đĩa thủy lực đơn, đường kính 270 mm
Giảm xóc trước
Ống lồng đảo ngược Showa, đường kính 41 mm, hành trình 150 mm
Giảm xóc sau
Cánh tay đòn Uni-Trak, tải trước lò xo điều chỉnh 7 hướng, hành trình 104,14 mm
Người gửi
khang0902
Xem
82
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top