-
Thông tin chung
- Hãng xe
- Kawasaki
- Loại xe
- Sport
- Màu sắc
- Đen
Kích thước và trọng lượng
- Kích thước xe
- 2.169,16 x 861 x 1.389,4 mm
- Trọng lượng khô
- 175 kg
- Chiều dài cơ sở
- 1.450,34 mm
- Chiều cao yên
- 815 mm
- Khoảng sáng gầm xe
- 180 mm
- Góc lái
- 24 độ
- Dung tích bình nhiên liệu
- 17 lít
Động cơ
- Loại động cơ
- 4 thì, 2 xi-lanh, DOHC
- Mô men cực đại
- 26 [email protected] vòng/phút
- Phân khối
- 300 cc
- Đường kính và hành trình piston
- 62 x 49 mm
- Dung tích xy lanh
- 296 cc
- Hệ thống phun nhiên liệu
- DFI, thân ga 32 mm
- Tỷ số nén
- 10,6:1
- Hệ thống đánh lửa
- TCBI với kĩ thuật số
- Hệ thống truyền động
- Chuỗi
Hệ thống truyền động
- Hộp số
- 6 tốc độ
- Hệ thống làm mát
- Làm mát bằng nước
Khung sườn
- Kích thước bánh sau
- 130@80-17 M@C 65S
- Kích thước bánh trước
- 100@90-19 M@C 57S
Hệ thống phanh
- Phanh trước
- Đĩa đơn ABS
- Phanh sau
- Đĩa đơn ABS
- Giảm xóc trước
- Ống lồng lò xo đảo ngược, hành trình 130 mm
- Giảm xóc sau
- Lò xo trụ đơn, hành trình 147,3 mm