-

Thông tin chung

Hãng xe
Kawasaki
Loại xe
Adventure
Màu sắc
Xám, xanh đen

Kích thước và trọng lượng

Kích thước xe
2.270,76 x 950 x 1.491 mm
Trọng lượng khô
257 kg
Chiều dài cơ sở
1.519 mm
Chiều cao yên
840,74 mm
Khoảng sáng gầm xe
150 mm
Góc lái
27 độ
Dung tích bình nhiên liệu
20,8 lít

Động cơ

Loại động cơ
4 thì, DOHC, 4 xi-lanh, 16 van
Phân khối
1.000 cc
Đường kính và hành trình piston
77 x 56 mm
Nhiên liệu sử dụng
Xăng
Dung tích xy lanh
1.043 cc
Hệ thống phun nhiên liệu
DFI, thân bướm ga 38 mm, Keihin ETV
Tỷ số nén
10,3:1
Hệ thống đánh lửa
TCBI kĩ thuật số
Hệ thống ly hợp
Hệ thống truyền động
Chuỗi

Hệ thống truyền động

Hộp số
6 tốc độ
Hệ thống làm mát
Làm mát bằng chất lỏng

Khung sườn

Kích thước bánh sau
180@55 ZR17
Kích thước bánh trước
120@70 ZR17

Hệ thống phanh

Phanh trước
Đĩa kép, đường kính 310 mm, 4 piston, ABS
Phanh sau
Đĩa đơn, đường kính 250 mm, piston đơn, ABS
Giảm xóc trước
Ống lồng lò xo đảo ngược, đường kính 43 mm, hành trình 150 mm
Giảm xóc sau
Lò xo trụ đơn, hành trình 150 mm

Đặc điểm khác

Trang bị an toàn
- Hệ thống treo điều khiển điện tử của Kawasaki (KECS)
- Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
- Hệ thống bó cứng phanh thông minh KIBS
- Chức năng quản lí góc lái KCMF
- Kiểm soát lực kéo KTRC
- Kiểm soát hành trình điện tử
- Bộ chuyển động nhanh KQS
- Kết nối điện thoại thông minh
Người gửi
khang0902
Xem
55
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top