-
Thông tin chung
- Hãng xe
- Kawasaki
- Loại xe
- Sport
Kích thước và trọng lượng
- Kích thước xe
- 2.240 x 895 x (1.400 - 1.465) mm
- Trọng lượng khô
- 250 kg
- Chiều dài cơ sở
- 1.520 mm
- Chiều cao yên
- 840 mm
- Dung tích bình nhiên liệu
- 21 lít
Động cơ
- Loại động cơ
- DOHC, 4 thì, 16 van
- Mô men cực đại
- 102 [email protected] vòng/phút
- Đường kính và hành trình piston
- 77 x 56 mm
- Dung tích xy lanh
- 1.043 cm³
- Hệ thống phun nhiên liệu
- Phun xăng điện tử, ø38 mm x 4
- Công suất tối đa
- 118 [email protected] vòng/phút
- Tỷ số nén
- 10,3:1
- Hệ thống khởi động
- Điện
- Hệ thống đánh lửa
- TCBI với điều khiển điện tử
Hệ thống truyền động
- Hộp số
- 6 cấp
- Hệ thống làm mát
- Dung dịch
Khung sườn
- Kích thước bánh sau
- 180@55ZR17M@C (73W)
- Kích thước bánh trước
- 120@70ZR17M@C (58W)
Hệ thống phanh
- Phanh trước
- Đĩa, đường kính 300 mm, bốn piston kẹp, ABS
- Phanh sau
- Đĩa, đường kính 250 mm, 1 piston kẹp, ABS
- Giảm xóc trước
- Ống lồng lò xo đảo ngược, đường kính 43 mm, hành trình 150 mm
- Giảm xóc sau
- Lò xo trụ đơn, hành trình 150 mm