-

Thông tin chung

Hãng xe
Kawasaki
Loại xe
Supersport
Màu sắc
Xanh đen

Kích thước và trọng lượng

Kích thước xe
2.090,4 x 739,1 x 1.145,5 mm
Trọng lượng khô
206 kg
Chiều dài cơ sở
1.440,2 mm
Chiều cao yên
835,66 mm
Khoảng sáng gầm xe
144,78 mm
Góc lái
25 độ
Dung tích bình nhiên liệu
17 lít

Động cơ

Loại động cơ
4 thì, DOHC, 4 xi lanh, 4 van
Phân khối
1.000 cc
Đường kính và hành trình piston
76 x 55 mm
Dung tích xy lanh
998 cc
Hệ thống phun nhiên liệu
DFI, đường kính 47 mm x 4, 2 xi lanh mỗi van
Tỷ số nén
13:1
Hệ thống đánh lửa
TCBI với kĩ thuật số
Hệ thống truyền động
Chuỗi kín

Hệ thống truyền động

Hộp số
6 tốc độ
Hệ thống làm mát
Làm mát bằng chất lỏng

Khung sườn

Kích thước bánh sau
190@55 ZR17
Kích thước bánh trước
120@70 ZR17

Hệ thống phanh

Phanh trước
Đĩa đôi, đường kính 330 mm, 4 piston, KIBS ABS
Phanh sau
Đĩa đơn, đường kính 220 mm, piston đơn, KIBS ABS
Giảm xóc trước
Ống lồng lò xo đảo ngược, đường kính 43 mm, hành trình 120 mm
Giảm xóc sau
Lò xo trụ đơn, hành trình 114,3 mm

Đặc điểm khác

Trang bị an toàn
Chế độ kiểm soát phanh thông minh Kawasaki (KLCM), hệ thống chống bó cứng phanh Kawasaki (KIBS), hệ thống kiểm soát lực kéo Kawasaki (S-KTRC), điều khiển phanh động cơ Kawasaki, điều chỉnh tốc độ nhanh Kawasaki (KQS) (chỉ nâng cấp), chức năng quản lý góc của Kawasaki (KCMF)
Người gửi
khang0902
Xem
103
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top