-
Thông tin chung
- Hãng xe
- Kawasaki
- Loại xe
- Sport
- Màu sắc
- Xám đen, xanh đen
Kích thước và trọng lượng
- Kích thước xe
- 2.054,9 x 739,1 x 1.135,4 mm
- Trọng lượng khô
- 193 kg
- Chiều dài cơ sở
- 1.409.7 mm
- Chiều cao yên
- 790 mm
- Khoảng sáng gầm xe
- 130 mm
- Góc lái
- 24 độ
- Dung tích bình nhiên liệu
- 15 lít
Động cơ
- Loại động cơ
- 4 thì, DOHC, 2 xi lanh
- Phân khối
- 650 cc
- Đường kính và hành trình piston
- 83 x 60 mm
- Dung tích xy lanh
- 649 cc
- Hệ thống phun nhiên liệu
- DFI với thân van 36 mm x 2
- Tỷ số nén
- 10.8:1
- Hệ thống đánh lửa
- TCBI với kĩ thuật số
- Hệ thống truyền động
- Chuỗi kín
Hệ thống truyền động
- Hộp số
- 6 tốc độ
- Hệ thống làm mát
- Làm mát bằng nước
Khung sườn
- Kích thước bánh sau
- 160@60 17
- Kích thước bánh trước
- 120@70 17
Hệ thống phanh
- Phanh trước
- Đĩa đôi ABS, đường kính 300 mm, 2 piston
- Phanh sau
- Đĩa đơn ABS, đường kính 220 mm, piston đơn
- Giảm xóc trước
- Ống lồng lò xo đảo ngược, đường kính 41 mm, hành trình 125 mm
- Giảm xóc sau
- Lò xo trụ đơn, hành trình 130 mm