-

Thông tin chung

Hãng xe
Kawasaki
Loại xe
Sport
Màu sắc
Xanh đen

Kích thước và trọng lượng

Kích thước xe
1.988,82 x 711,2 x 1.120,14 mm
Trọng lượng khô
166 kg
Chiều dài cơ sở
1.369 mm
Chiều cao yên
785 mm
Khoảng sáng gầm xe
139,7 mm
Góc lái
24,7 độ
Dung tích bình nhiên liệu
14 lít

Động cơ

Loại động cơ
4 thì, 2 xi-lanh, DOHC
Phân khối
400 cc
Đường kính và hành trình piston
70 x 51,8 mm
Dung tích xy lanh
399 cc
Hệ thống phun nhiên liệu
DFI, thân ga 32 mm x 2
Tỷ số nén
11,5:1
Hệ thống đánh lửa
TCBI kĩ thuật số
Hệ thống truyền động
Chuỗi kín

Hệ thống truyền động

Hộp số
6 tốc độ
Hệ thống làm mát
Làm mát bằng nước

Khung sườn

Kích thước bánh sau
150@70-17
Kích thước bánh trước
110@70-17

Hệ thống phanh

Phanh trước
Đĩa đôi, đường kính 310 mm, 2 piston, ABS
Phanh sau
Đĩa đơn, đường kính 220 mm, 1 piston, ABS
Giảm xóc trước
Ống lồng lò xo đảo ngược, đường kính 41 mm, hành trình 120 mm
Giảm xóc sau
Lò xo trụ đơn, hành trình 130 mm
Người gửi
khang0902
Xem
123
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top