Isuzu NQR75L 4X2

Isuzu NQR75L 4X2

-

Thông tin chung

Hãng xe
Isuzu
Số chỗ ngồi
3

Kích thước và trọng lượng

Kích thước xe
7.355 x 2.165 x 2.335 mm
Chiều dài cơ sở
4.175 mm
Chiều rộng cơ sở
- 1.110 mm (trước)
- 2.070 mm (sau)
Bán kính vòng quay tối thiểu
8,3 m
Khoảng sáng gầm xe
220 mm
Tải trọng
- Không tải: 2.645 kg
- Toàn tải: 8.850 kg
Dung tích bình nhiên liệu
100 lít

Động cơ

Hộp số
MYY6S 6 cấp
Loại động cơ
4HK1 - E2N, D-core commonrail Turbo Intercooler, 4 xi-lanh thẳng hàng, 16 van SOHC với hệ thống làm mát khí nạp
Mô men cực đại
404 Nm (41 kg.m)@1.500-2.600 vòng/phút
Tốc độ tối đa
112 km/h
Dung tích xy lanh
5.193 cc
Hệ thống phun nhiên liệu
Hệ thống common rail, điều khiển điện tử
Công suất tối đa
150 ps (110 kW)@2.600 vòng/phút

Khung sườn

Cỡ lốp
8.25-16-14PR

Hệ thống treo

Hành trình đường kính
115 x 125 mm

Đặc điểm khác

Đặc điểm khác
Hệ thống phanh: dạng trống, mạch kép thủy lực với bộ trợ lực chân không

Tay lái

Trợ lực lái
Vô lăng điều chỉnh
Điều chỉnh được độ nghiêng cao thấp
Người gửi
vietnamquetoi
Xem
48
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top