HP LaserJet Pro MFP M226dn

HP LaserJet Pro MFP M226dn

- Mã: C6N22A

Nền tảng

CPU
600 MHz

Tính năng in

Mực in
- Số lượng hộp mực in: 1 (đen)
- Hộp mực thay thế: HP 88A (khoảng 1.500 trang) CC388A
Giấy in
- Loại phương tiện: giấy (heavy, letterhead, light, plain, preprinted, prepunched, recycled, rough), phong bì, nhãn, bìa, bưu thiếp
- Kích thước phương tiện được hỗ trợ: A4, A5, B5 (JIS), C5, DL, 16k, Envelopes
- Kích thước phương tiện tùy chỉnh:
Khay 1: 76 x 127 mm - 216 x 356 mm
Khay 2: 76 x 187 mm - 216 x 356 mm
- Trọng lượng phương tiện được hỗ trợ: 60 - 163 g/m2
- Trọng lượng giấy ảnh media, được hỗ trợ ADF: 60 - 75 g/m2
Tốc độ in
- Tốc độ in, màu đen (bình thường): 25 trang / phút
- Trang đầu tiên ra màu đen: khoảng 8 giây
Số lượng in
- Khay tiếp giấy: 250 tờ
- Khay ưu tiên: 10 tờ
- Nạp tài liệu tự động ADF: 35 tờ
- Khay giấy ra 100 tờ
- Chu kỳ nhiệm vụ hàng tháng: 30.000 trang
- Khối lượng trang hàng tháng đề xuất: 500 - 2.000
Công nghệ in
Laser
Độ phân giải in
- 1200 x 1200 dpi
- Công nghệ phân giải: HP FastRes 1200, HP ProRes 1200, 600 dpi

Lưu trữ

RAM
256 MB

Màn hình

Loại màn hình
LCD

Pin

Nguồn
- Nguồn điện yêu cầu:
AC 100 - 127 V (+/- 10%), 50 - 60 Hz (+/- 2 Hz), 5,4 A
AC 220 - 240 V (+/- 10%), 50 - 60 Hz (+/- 2 Hz), 2,9 A
- Điện năng tiêu thụ:
Khi in: 470 W
Sẵn sàng: 4,5 W
Tự động tắt: 0,1 W
Tắt: 0,1 W
- Hiệu quả năng lượng: chứng nhận của ENERGY STAR, Blue Angel, EPEAT

Tính năng

Khác
- Chức năng: in, sao chép, quét, fax
- In hai mặt
- Nhiệt độ hoạt động: 15 - 32,5 ºC
- Độ ẩm: 30 - 70 % RH
- Phát xạ áp suất âm lân cận (hoạt động, in ấn): 50 dB(A)
- Ngôn ngữ giao tiếp máy in: PCL5c, PCL6, PS, PCLm, PDF
- In di động: HP ePrint
- Quét:
Loại máy chụp quét: Flatbed, ADF
Định dạng tập tin chụp quét: JPEG, PDF, PNG
Độ phân giải chụp quét, quang học: 300 dpi (ADF), 600 dpi (color, flatbed), 1200 dpi (mono, flatbed)
Kích cỡ bản chụp quét tối đa: 216 x 297 mm
Kích thước chụp quét (ADF) tối đa: 216 x 356 mm
Tốc độ quét (thông thường, A4): 14 trang/phút (đen trắng), 5 trang/phút (màu)
Chế độ đầu vào chụp quét
Windows: Scanning via HP LaserJet Scan
Macintosh: HP Director or TWAIN-compliant or WIA-compliant software
- Sao chép:
Tốc độ sao chép: 25 bản sao/phút
Độ phân giải bản sao: 600 x 600 dpi
Thu phóng: 25 - 400 %
Bản sao tối đa: tối đa 99 bản
- Fax:
Gửi Fax
Tốc độ truyền fax: 33,6 kbps
Bộ nhớ fax: 400 trang
Độ phân giải bản fax: 300 x 300 dpi
Quay số nhanh số tối đa: 120 số (119 nhóm)
Vị trí truyền thông: 119

Kết nối

USB
2.0
Kết nối khác
Fast Ethernet 10/100Base-TX network

Thông tin chung

Nhà sản xuất
HP
Kích thước
- 442,5 x 288,7 x 371,3 mm (thực)
- 442,5 x 407,7 x 371,3 mm (tối đa)
Trọng lượng
- 11,1 kg (thực)
- 14,4 kg (tối đa)
Loại máy
Máy in
Màu sắc
Đen
Người gửi
khang0902
Xem
76
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top