HP LaserJet Pro M1216nfh

HP LaserJet Pro M1216nfh

- Mã: CE843A

Nền tảng

CPU
400 MHz

Tính năng in

Mực in
Hộp mực thay thế: HP LaserJet Black Print Cartridge CC388A
Giấy in
- Loại phương tiện: giấy (trơn, laserjet), phong bì, trong suốt, nhãn, bưu thiếp
- Kích thước phương tiện được hỗ trợ: A4, A5, ISO B5, ISO C5, ISO C5/6, ISO C6, ISO DL, 16K, European postcard, J postcard (Hagaki), J double postcard (Oufuku Hagaki)
- Kích thước phương tiện tùy chỉnh: 76 x 127 mm - 216 x 356 mm
- Trọng lượng phương tiện được hỗ trợ: 60 - 163 g/m2
- Trọng lượng giấy ảnh media được hỗ trợ ADF: 60 - 90 g/m2
Tốc độ in
- 18 trang/phút
- Tốc độ in bản đầu tiên: khoảng 8,5 giây
Số lượng in
- Khay đầu vào 150 tờ, ADF 35 trang
- Khay giấy ra: 100 tờ
- Chu kỳ nhiệm vụ hàng tháng: tối đa 8.000 trang
- Khối lượng trang hàng tháng đề xuất: 250 - 2.000
Công nghệ in
Laser
Độ phân giải in
- 600 x 600 dpi
- Công nghệ phân giải: HP FastRes 600, HP FastRes 1200

Lưu trữ

RAM
64 MB

Màn hình

Loại màn hình
LCD

Pin

Nguồn
- Nguồn điện yêu cầu:
Điện áp 110 V: AC 110 - 127 V (+/- 10%), 60 Hz (+/- 2 Hz)
Điện áp 220 V: AC 220 - 240 V (+/- 10%), 50/60 Hz (+/- 2 Hz)
- Điện năng tiêu thụ:
Chế độ in: 375 W
Sao chép: 245 W
Sẵn sàng: 4,7 W
Tự động tắt: 2 W
Tắt: 0,3 W
- Hiệu quả năng lượng: chứng nhận ENERGY STAR

Tính năng

Khác
- Chức năng: in, sao chép, quét, fax
- Hỗ trợ đa nhiệm vụ
- In hai mặt: thủ công
- Nhiệt độ hoạt động: 15 - 32,5 ºC
- Phạm vi độ ẩm hoạt động: 10 - 80% RH
- Phát xạ áp suất âm lân cận (hoạt động, in ấn): 50 dB(A)
- Hệ điều hành hỗ trợ: Windows 8, Windows 7, Windows Vista, Windows XP, Windows Server 2008, Windows Server 2000, Mac OS X v10.4, v10.5, v10.6, Linux
- Ngôn ngữ giao tiếp: Host-based
- Quét:
Loại máy chụp quét: mặt kính phẳng, ADF
Định dạng tập tin chụp quét: JPEG, TIF (compressed and uncompressed), PDF, GIF, BMP
Độ phân giải chụp quét quang học: 1200 dpi
Kích cỡ bản chụp quét tối đa: 216 x 297 mm
Kích thước chụp quét (ADF) tối đa: 216 x 356 mm
Kích thước chụp quét ADF (tối thiểu): 152 x 114 mm
Tốc độ quét (thông thường, A4): 7,4 trang/phút (đen trắng), 3 trang/phút (màu)
Các tính năng gửi kỹ thuật số tiêu chuẩn: chụp quét và tự động gửi lên E-mail, chụp quét tới ứng dụng, chụp quét tới tập tin
Hỗ trợ định dạng tập tin: PDF, TIF, BMP, PNG, JPG
Chế độ đầu vào chụp quét: chụp quét thông qua ứng dụng chụp quét HP LaserJet hoặc phần mềm ứng dụng tương thích WIA hoặc TWAIN
- Sao chép:
Tốc độ sao chép: 18 bản sao/phút
Độ phân giải bản sao: 600 x 400 dpi
Bản sao tối đa: 99 bản sao
Thu phóng 25 - 400 %
- Fax:
Faxing
Tốc độ truyền fax: 33,6 kbps
Bộ nhớ fax: 500 trang
Độ phân giải bản fax: 300 x 300 dpi
Quay số nhanh số tối đa: 100 số
Vị trí truyền thông: 100 địa điểm

Kết nối

USB
2.0
Kết nối khác
- Ethernet 10/100Base-TX
- RJ-11

Thông tin chung

Nhà sản xuất
HP
Kích thước
- 504 x 265 x 306 mm (thực)
- 504 x 365 x 306 mm (tối đa)
Trọng lượng
- 8,6 kg (thực)
- 11,1 kg (tối đa)
Loại máy
Máy in
Màu sắc
Đen
Người gửi
khang0902
Xem
73
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top