HP Deskjet Ink Advantage 4645

HP Deskjet Ink Advantage 4645

- Mã: B4L10B

Nền tảng

CPU
360 MHz

Tính năng in

Mực in
Số lượng hộp mực in: 2 (1 hộp mực đen, 1 hộp mực ba màu)
Giấy in
- Loại giấy ảnh media: giấy (in thông thường, in phun, ảnh), phong bì, thẻ, đa phương tiện cao cấp HP, đề can, đa phương tiện không đường viền
- Kích thước phương tiện giấy ảnh hỗ trợ: A4, A5, B5, DL, C6, A6
- Trọng lượng giấy hỗ trợ: 64 - 90 g/m2
- Trọng lượng giấy khuyến nghị:
A4: 75 - 90 g/m2
Phong bì HP: 75 - 90 g/m2
Thẻ HP: 200 g/m2
Giấy ảnh HP 10 x 15 cm: 250 g/m2
- In không đường viền: 216 x 297 mm
Tốc độ in
- Tốc độ in đen trắng:
Chuẩn ISO: tối đa 8,8 trang/phút
Nháp: tối đa 21 trang/phút
- Tốc độ in màu:
Chuẩn ISO: tối đa 5,2 trang/phút
Nháp: tối đa 17 trang/phút
- In trang đầu tiên (sẵn sàng):
Đen trắng: 19 giây
Màu: 24 giây
Số lượng in
- Đầu vào xử lý giấy tiêu chuẩn: 100 tờ, khay nạp tài liệu tự động 35 tờ (ADF)
- Đầu ra xử lý giấy tiêu chuẩn: 30 tờ
- Chu kỳ nhiệm vụ (hàng tháng, A4): 3.000 trang
- Dung lượng trang hàng tháng khuyến nghị: 150 - 600
Công nghệ in
HP Thermal Inkjet
Độ phân giải in
- Màu: 4800 x 1200 dpi
- Đen trắng: 1200 x 600 dpi

Lưu trữ

RAM
64 MB

Màn hình

Loại màn hình
LCD
Kích thước
2 inch
Tính năng khác
Màn hình đen trắng

Pin

Nguồn
- AC 100 - 240 V (+/- 10%), 50/60 Hz (ACJ - Ấn Độ)
- AC 100-240 V (+/-10%), 50/60 Hz (+/- 3 Hz) (tất cả các nước khác)
- Điện năng tiêu thụ: 15 W (in), 12,5 W (sao chép), 3,2 W (chờ), 0,7 W (ngủ), 0,2 watts (tắt)
- Hiệu quả năng lượng: chứng nhận ENERGY STAR

Tính năng

Cảm biến
Cảm biến giấy tự động
Khác
- Ngôn ngữ in: HP PCL3 GUI
- Khả năng in di động: HP ePrint, Apple AirPrint, chứng nhận Mopria, Wireless Direct Printing
- In hai mặt: tự động
- Nhiệt độ hoạt động: 5 - 40 ºC
- Độ ẩm hoạt động: 15 - 80 % RH
- Quét:
Loại máy chụp quét: mặt kính phẳng, ADF
Định dạng tập tin chụp quét: PDF, BMP, JPG, GIF, TIF, PNG
Độ phân giải chụp quét quang học: 1200 dpi
Độ sâu bít: 24-bit
Kích cỡ bản chụp quét tối đa: 216 x 297 mm
Kích thước chụp quét (ADF) tối đa: 216 x 356 mm
Công suất khay nạp tài liệu tự động: 35 tờ
Chế độ đầu vào chụp quét: bảng trước hoặc HP Unified Desktop Client, thẻ SD hoặc Email
- Sao chép:
Tốc độ sao chép: 6 bản sao/phút (đen trắng), 4 bản sao/phút (màu)
Độ phân giải bản sao: 300 x 300 dpi (đen), 600 x 600 dpi (màu)
Bản sao tối đa: 50 bản sao
Thu phóng: 25 - 400 %
- Fax:
Fax màu
Tốc độ truyền Fax: 33,6 kbps
Bộ nhớ Fax: tối đa 99 trang
Độ phân giải: 300 x 300 dpi
Quay số nhanh: tối đa 99 số

Kết nối

Wifi
Wi-Fi 802.11 b/g/n
USB
2.0

Thông tin chung

Nhà sản xuất
HP
Kích thước
- 446 x 332 x 189 mm (tối thiểu)
- 446 x 548 x 189 mm (tối đa)
Trọng lượng
- 6,225 kg
- 7,567 kg (hộp)
Loại máy
Máy in
Màu sắc
Đen
Người gửi
khang0902
Xem
67
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top