-
Nền tảng
- Hệ điều hành
- Android
- Phiên bản
- Android 12
- Chipset
- Dimensity 8000
- CPU
- Octa core
- Card đồ hoạ
- Mali-G610
Lưu trữ
- RAM
- 8 GB/12 GB
- ROM
- 256 GB/512 GB
Camera
- Camera chính
-
- 54 MP + 50 MP + 8 MP
- Cảm biến IMX800 (54 MP)
- Khẩu độ: f/1.9 + f/2.2 + f/2.4
- Zoom kỹ thuật số 30x
- Ổn định hình ảnh: EIS, OIS
- Đèn flash Led đơn
- Camera phụ
-
- 50 MP
- Cảm biến AI
- Khẩu độ f/2.4
- Quay phim
- 4K
Màn hình
- Loại màn hình
- OLED
- Kích thước
- 6,78 inch
- Độ phân giải
- 2652 x 1200
- Tính năng khác
-
- Màn hình cong 4 góc
- Tỷ lệ khung hình: 19,8:9
- 1,07 tỷ màu
- Gam màu rộng DCI-P3
- Tốc độ làm mới: 120 Hz
- Cảm ứng đa điểm, hỗ trợ 10 điểm
Pin
- Dung lượng
- 4.500 mAh
- Nguồn
-
- Sạc có dây: 20 V/5 A, tương thích11 V/6 A hoặc 10 V/4 A
- Bộ sạc tiêu chuẩn: 100 W SuperCharge
- Pin chuẩn
- Lithium polymer
Tính năng
- Cảm biến
-
- Vân tay
- Trọng lực
- Con quay hồi chuyển
- Ánh sáng xung quanh
- Tiệm cận
- La bàn
- GPS
- GPS, A-GPS, Galileo, Beidou, GLONASS
- Bảo mật
- Nhận dạng khuôn mặt
- Khác
-
- Hỗ trợ định dạng video: 3gp, mp4
- Hỗ trợ định dạng âm thanh: mp3, mp4, 3gp, ogg, amr, aac, flac, wav, midi
Âm thanh
- Loa ngoài
- Strereo
- Jack cắm
- Type C
- Đặc điểm âm thanh
- Hiệu ứng âm thanh Honor Histen
Kết nối
- Wifi
- Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax
- Bluetooth
- 5.2
- USB
- 2.0 type C
- Kết nối khác
- OTG
Mạng điện thoại
- GPRS
- Có
- 2G
-
- EVDO
- CDMA1X
- 3G
-
- WCDMA
- HSPA +
- DC-HSDPA
- 4G
-
- TD-LTE
- FDD-LTE
- 5G
- NR
- SIM
- 2 SIM (nano)
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Honor
- Kích thước
- 163,9 x 74,6 x 8,18 mm
- Trọng lượng
- 192 g
- Loại máy
- Điện thoại
- Màu sắc
- Bạc pha lê, vàng mờ, đen, xanh lục