Honda CR-V 2.0 AT

Honda CR-V 2.0 AT

-

Thông tin chung

Hãng xe
Honda
Số chỗ ngồi
5
Màu sắc
- Ghi bạc (NH-700M), Đen ánh (NH-731P), Trắng ngà (NH-578), Titan (YR-578M), Xanh dương (B-593M), Đỏ (R-543P)

Kích thước và trọng lượng

Kích thước xe
4.580 x 1.820 x 1.685 mm
Chiều dài cơ sở
2.620 mm
Chiều rộng cơ sở
- 1.580 x 1.580 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu
5,9 m
Khoảng sáng gầm xe
170 mm
Tải trọng
- 1.505 kg (không tải)
- 1.975 kg (toàn tải)

Động cơ

Hộp số
5 số tự động
Loại động cơ
2.0 SOHC i-VTEC, 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van
Mô men cực đại
190 [email protected] vòng/phút
Tiêu hao nhiên liệu
- 10,3 lít (đô thị)
- 6,1 lít (đường trường)
- 7,6 lít (hỗn hợp)
Dung tích xy lanh
1997 cm3
Công suất tối đa
114 [email protected] vòng/phút

Khung sườn

Cỡ lốp
225/65R17
Lazăng
Đúc, 17 inch

Hệ thống phanh

Phanh trước
Đĩa tản nhiệt
Phanh sau
Đĩa

Hệ thống treo

Hệ thống treo trước/sau
- Mac Pherson (trước)
- Tay đòn kép liên kết đa điểm (sau)

Hệ thống camera

Camera lùi

Tay lái

Trợ lực lái
Điện tử
Chất liệu
Da
Vô lăng điều chỉnh
Điều chỉnh 4 hướng
Nút điều khiển tích hợp

Ngoại thất

Ăng ten
Có (hình vây cá mập)
Gạt nước
Đối xứng phía trước
Tay nắm cửa
Mạ crôm
Đèn sương mù
Cụm đèn trước
- HID (kiểu bóng Projector)
- Đèn pha tự động tắt theo thời gian
- Dải đèn LED ban ngày
Gương chiếu hậu
- Gập điện
- Tích hợp đèn báo rẽ
Đèn phanh thứ ba
Hệ thống cửa kính
- Cửa kính điện (tự động lên xuống)
- Cửa khoá tự động
- Cửa kính điện 1 chạm an toàn cho hàng ghế

Nội thất

Ghế sau
- Gập phẳng 1 thao tác
- Tựa tay ghế
- Khay để cốc
Chất liệu ghế
Da
Màn hình hiển thị
(hệ thống hiển thị thông tin IMID)

Tiện ích

Đèn hỗ trợ
Đèn đọc bản đồ
Hộc tiện ích
- Hộc đựng găng tay
- Hộc đựng kính mát
- Hộc đồ cửa xe
- Hộc đựng đồ trung tâm
Chìa khoá
- Chìa khoá thông minh
- Mã hoá chống trộm
Cửa gió điều hoà
Có (hàng ghế sau)
Hệ thống điều khiển hành trình
Hệ thống điều hoà
Tự động

Âm thanh và giải trí

Radio
AM/FM
Kết nối
- Bluetooth
- Hệ thống dẫn đường Sygic (áp dụng cho iPhone 5 trở lên)
- USB
Hệ thống điều khiển bằng giọng nói
- Chế độ đàm thoại rảnh tay
- Gọi điện bằng giọng nói
Hệ thống âm thanh
- CD 1 đĩa
- 6 loa
- Loa bổng
- Nút điều chỉnh âm thanh trên tay lái

An toàn

Túi khí
- Vị trí người lái, người kế bên
- Vị trí bên
Dây đai an toàn
Cảnh báo cài dây an toàn (dành cho ghế lái)
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Có (HSA)
Hệ thống cân bằng điện tử
Có (VSA)
Hệ thống báo động
An toàn cho trẻ em
Móc ghế an toàn cho trẻ em ISO FIX
An toàn khác
- Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA
- Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD
Người gửi
vietnamquetoi
Xem
107
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top