-
Thông tin chung
- Hãng xe
- Honda
- Loại xe
- Tay ga
Kích thước và trọng lượng
- Kích thước xe
- 1.890 x 680 x 1.080 mm
- Trọng lượng khô
- 100 Kg
- Chiều dài cơ sở
- 1.270 mm
- Chiều cao yên
- 750 mm
- Khoảng sáng gầm xe
- 130 mm
- Dung tích bình nhiên liệu
- 3,6 lít
Động cơ
- Loại động cơ
- 4 kỳ, 1 xy-lanh
- Mô men cực đại
- 9,2 [email protected] vòng/phút
- Phân khối
- 110 cc
- Đường kính và hành trình piston
- 50 x 55 mm
- Nhiên liệu sử dụng
- Xăng
- Dung tích xy lanh
- 108 cm3
- Hệ thống phun nhiên liệu
- PGM-FI
- Công suất tối đa
- 8,99 [email protected] vòng/phút
- Tỷ số nén
- 11 : 1
- Hệ thống khởi động
- Điện và đạp
- Dung tích dầu máy
-
- 0,8 lít khi rã máy
- 0,7 lít khi thay nhớt
- Hệ thống ly hợp
- Tự động, ma sát khô
- Hệ thống truyền động
- Vô cấp, dây đai V
Hệ thống truyền động
- Hệ thống làm mát
- Bằng dung dịch
Khung sườn
- Kích thước bánh sau
- 80@90
- Kích thước bánh trước
- 14@90@90-14
Hệ thống phanh
- Phanh trước
- Phanh đĩa
- Phanh sau
- Phanh cơ
- Giảm xóc trước
- Kiểu ống lồng với giảm chấn thủy lực
- Giảm xóc sau
- Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực