-
Thông tin chung
- Hãng xe
- Honda
- Loại xe
- Sport
- Màu sắc
- Đỏ, đen
- Màn hình hiển thị
- LCD
Kích thước và trọng lượng
- Kích thước xe
- 2.130 x 750 x 1.150 mm
- Trọng lượng khô
- 208 kg
- Chiều dài cơ sở
- 1.450 mm
- Chiều cao yên
- 810 mm
- Khoảng sáng gầm xe
- 130 mm
- Dung tích bình nhiên liệu
- 15,4 lít
Động cơ
- Loại động cơ
- 4 thì, DOHC, 4 xi lanh, 16 van
- Mô men cực đại
- 63 [email protected] vòng/phút
- Phân khối
- 650 cc
- Đường kính và hành trình piston
- 67 x 46 mm
- Tiêu hao nhiên liệu
- 4,58 lít/100km
- Nhiên liệu sử dụng
- Xăng
- Dung tích xy lanh
- 649 cc
- Công suất tối đa
- 93,8 [email protected] vòng/phút
- Tỷ số nén
- 11,6:1
- Hệ thống khởi động
- Điện
- Dung tích dầu máy
-
- 2,3 lít khi thay nhớt
- 2,6 lít khi thay nhớt và bộ lọc
- 3 lít khi rã máy
- Hệ thống ly hợp
- Chống trượt đa chiều
- Hệ thống truyền động
- Cơ khí
Hệ thống truyền động
- Hộp số
- 6 tốc độ
- Hệ thống làm mát
- Làm mát bằng chất lỏng
Khung sườn
- Kích thước bánh sau
- 180@55ZR17 M@C
- Kích thước bánh trước
- 120@70ZR17 M@C
Hệ thống phanh
- Phanh trước
- Đĩa
- Phanh sau
- Đĩa
- Giảm xóc trước
- Giảm xóc hành trình ngược Showa SFF-BP, đường kính 41 mm
- Giảm xóc sau
- Lò trụ đơn với tải trước lò xo có 10 cấp điều chỉnh
Hệ thống chiếu sáng
- Đèn sau
- Led
- Đèn trước
- Led
- Đèn xi nhan
- Led
Đặc điểm khác
- Trang bị an toàn
- Hệ thống kiểm soát lực kéo HSTC