-
Thông tin chung
- Hãng xe
- Honda
- Loại xe
- Sport
- Màu sắc
- Đỏ đen, đen
- Màn hình hiển thị
- Led
Kích thước và trọng lượng
- Kích thước xe
- 2.080 x 790 x 1.060 mm
- Trọng lượng khô
- 189 kg
- Chiều dài cơ sở
- 1.410 mm
- Chiều cao yên
- 785 mm
- Khoảng sáng gầm xe
- 145 mm
- Dung tích bình nhiên liệu
- 17,1 lít
Động cơ
- Loại động cơ
- 4 thì, DOHC, 2 xi lanh
- Mô men cực đại
- 43 [email protected] vòng/phút
- Phân khối
- 500 cc
- Đường kính và hành trình piston
- 67 x 66,8 mm
- Tiêu hao nhiên liệu
- 3,59 lít/100km
- Nhiên liệu sử dụng
- Xăng
- Dung tích xy lanh
- 471 cc
- Công suất tối đa
- 46,9 [email protected] vòng/phút
- Tỷ số nén
- 10,7:1
- Hệ thống khởi động
- Điện
- Dung tích dầu máy
-
- 2,5 lít khi thay nhớt
- 2,7 lít khi thay nhớt và bộ lọc
- 3,2 lít khi rã máy
- Hệ thống truyền động
- Cơ khí
Hệ thống truyền động
- Hộp số
- 6 tốc độ
- Hệ thống làm mát
- Làm mát bằng chất lỏng
Khung sườn
- Kích thước bánh sau
- 160@60 ZR17 M@C
- Kích thước bánh trước
- 120@70 ZR17 M@C
Hệ thống phanh
- Phanh trước
- Đĩa
- Phanh sau
- Đĩa
- Giảm xóc trước
- Ống lồng, giảm chấn thủy lực, đường kính 41 mm, tải trước có thể điều chỉnh
- Giảm xóc sau
- Lò xo trụ đơn Prolink, tải trước lò xo với 5 cấp điều chỉnh
Hệ thống chiếu sáng
- Đèn sau
- Led
- Đèn trước
- Led
- Đèn xi nhan
- Led