-
Tính năng khác
- Độ ồn
-
- Dàn lạnh: 46/40/34 dBA
- Dàn nóng: 56,5 dBA
- Lọc khí
- Vi lọc kháng khuẩn 6 lớp
- Ống dẫn
-
- Đường kính ống lỏng: 6,35 mm
- Đường kính ống gas: 15,9 mm
- Chiều dài ống tối đa: 30 m
- Độ cao đường ống tối đa: 20 m
- Công nghệ
- Inverter
- Lưu thông khí
-
- Dàn lạnh: 1.050/840/630 m3/giờ
- Dàn nóng: 3.100 m3/giờ
- Các tính năng khác
-
- Chế độ Eco
- Chế độ Turbo
- Hệ thống biến tần DC 3D
- Bộ nhớ vị trí Louver
- Hẹn giờ: 24 giờ
- Dàn tản nhiệt mạ vàng
- Tích hợp hệ thống chống cháy điện tử
- Phạm vi làm lạnh: 28 - 41 m2
Pin
- Điện áp
- 220 - 240 V, 50 Hz, 1 pha
Thông tin chung
- Hiệu suất tiết kiệm điện năng EER
- 3,08 W/W
- Công suất
- 22.000 BTU/giờ (2,8 kW)
- Chất làm lạnh
- R32
- Loại máy lạnh
- Inverter 1 chiều
- Điện năng tiêu thụ
- 2.000 W
- Nhà sản xuất
- Hikawa
- Kích thước
-
- 1.040 x 220 x 327 mm (dàn lạnh)
- 805 x 330 x 554 mm (dàn nóng)
- 1.120 x 405 x 315 mm (hộp dàn lạnh)
- 915 x 370 x 615 mm (hộp dàn nóng)
- Trọng lượng
-
- 13,6 kg (dàn lạnh)
- 29,6 kg (dàn nóng)
- 16,9 kg (hộp dàn lạnh)
- 32,3 kg (hộp dàn nóng)
- 0,83 kg (môi chất lạnh)
- Màu sắc
- Trắng