Gigabyte GA-X79-UD5

Gigabyte GA-X79-UD5

-

Nền tảng

Đặc điểm CPU
- Hỗ trợ bộ vi xử lý thế hệ mới Intel Core i7 Extreme Edition
- Hỗ trợ L3 Cache
Chipset
Intel X79
Card đồ hoạ
Hỗ trợ công nghệ NVIDIA SLI 3 chiều/2 chiều

Hỗ trợ công nghệ AMD CrossFireX 3 chiều/2 chiều

Lưu trữ

RAM
- 8 x 1.5 V DDR3 DIMM, tối đa 64 GB
- Kiến trúc 4 kênh
- Hỗ trợ DDR3 2133/1866/1600/1333/1066 MHz , không ECC
- Hỗ trợ công nghệ bộ nhớ Intel Extreme Memory Profile (XMP)

Tính năng

BIOS
- 2 x 64 Mbit flash
- AMI EFI BIOS
- DualBIOS
- PnP 1.0a, DMI 2.7, WfM 2.0, SM BIOS 2.7, ACPI 5.0
Khác
Điều khiển I/O:
- iTE IT8720 chip

Tính năng đặc biệt:
- @BIOS
- Q-Flash
- Xpress BIOS Rescue
- Download Center
- Xpress Install
- Xpress Recovery 2
- EasyTune
- eXtreme Hard Drive (X.H.D)
- ON/OFF Charge
- Cloud OC
- 3TB+ Unlock
- Q-Share

Âm thanh

Đặc điểm âm thanh
- Realtek ALC889 codec
- High Definition Audio
- 2/4/5.1/7.1-channel
- Hỗ trợ S/PDIF Out
- Hỗ trợ công nghệ âm thanh Dolby Home Theater

Kết nối

LAN
1 x Intel GbE LAN (10/100/1000 Mbit)
Kết nối I/O bên trong
- 1 x 24-pin ATX main power connector
- 1 x 8-pin ATX 12V power connector
- 1 x CPU fan header
- 4 x system fan headers
- 1 x front panel header
- 1 x front panel audio header
- 1 x S/PDIF Out header
- 3 x USB 2.0/1.1 headers
- 1 x USB 3.0/2.0 header
- 1 x IEEE 1394a header
- 1 x Clear CMOS jumper
- 1 x Trusted Platform Module (TPM) header

Chipset
- 2 x cổng SATA 6 GB/s (SATA3 0/SATA3 1)
- 4 x cổng SATA 3 GB/s (SATA2 2~SATA2 5)
- Hỗ trợ Raid 0, 1, 5, 10

3 x Marvell 88SE9172 chips:
- 4 x cổng SATA 6 GB/s (GSATA3 6~GSATA3 9)
- 2 x cổng eSATA 6 GB/s
- Hỗ trợ Raid 0, 1
Wifi
Wi-Fi 802.11 b/g/n
Bluetooth
4.0, HS
USB
Chipset:
- 14 x USB 2.0/1.1

2 x Fresco FL1009 chips:
- 4 x USB 3.0/2.0
IE 1394
VIA VT6308 chip:
- 2 x cổng IEEE 1394a
Kết nối khác
- 1 x cổng bàn phím/chuột PS/2
- 1 x CPU overclocking button
- 1 x BIOS switch button
- 1 x Clear CMOS button
- 1 x cổng RJ-45
- 1 x cổng optical S/PDIF Out
- 5 x audio jacks (Center/Subwoofer Speaker Out, Rear Speaker Out, Side Speaker Out, Line In/Mic In, Line Out)
- 2 x PCI Express x16, chạy ở chế độ x16 (PCIEX16_1/PCIEX16_2)
- 1 x PCI Express x16, chạy ở chế độ x8 (PCIEX8)
- 2 x PCI Express x1
- 1 x PCI

Thông tin chung

Nhà sản xuất
Gigabyte
Kích thước
- Dạng thiết kế E-ATX
- 30,5 x 26,4 cm
Người gửi
vietnamquetoi
Xem
78
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top