-
Nền tảng
- Đặc điểm CPU
-
- LGA775, cho Intel Core 2 Extreme/Core 2 Quad processor/Core 2 Duo/Pentium Dual-Core/Celeron
- Bộ nhớ đệm L2 Cache
- Hỗ trợ Bus mặt trước 1333/1066/800 MHz
- Chipset
-
North Bridge: Intel G41
South Bridge: Intel ICH7
- Card đồ hoạ
-
North Bridge:
- 1 x D-Sub
- 1 x DVI-D
- 1 x HDMI
Lưu trữ
- RAM
-
- 4 x 1.5 V DDR3 DIMM, tối đa 8 GB
- Hỗ trợ DDR3 1333(O.C.)/1066/800 MHz, không ECC
- Kiến trúc bộ nhớ kênh đôi
Tính năng
- BIOS
-
- 2 x 8 Mbit flash
- AWARD BIOS
- DualBIOS
- PnP 1.0a, DMI 2.0, SM BIOS 2.4, ACPI 1.0b
- Khác
-
Điều khiển I/O:
- iTE IT8720 chip
Tính năng đặc biệt:
- @BIOS
- Q-Flash
- Xpress BIOS Rescue
- Download Center
- Xpress Install
- Xpress Recovery 2
- EasyTune
- Dynamic Energy Saver Advanced
- Time Repair
- Q-Share
Âm thanh
- Đặc điểm âm thanh
-
- Realtek ALC888 codec
- High Definition Audio
- 2/4/5.1/7.1-channel
- Hỗ trợ S/PDIF In/Out
- Hỗ trợtrợ CD In
Kết nối
- LAN
- Realtek 8111E chip (10/100/1000 Mbit)
- Kết nối I/O bên trong
-
- 1 x 24-pin ATX main power connector
- 1 x 4-pin ATX 12V power connector
- 1 x CPU fan header
- 1 x system fan header
- 1 x front panel header
- 1 x front panel audio header
- 1 x CD In connector
- 1 x S/PDIF In header
- 1 x S/PDIF Out header
- 2 x USB 2.0/1.1 headers
- 1 x IEEE 1394a header
- 1 x serial port header
- 1 x clearing CMOS jumper
South Bridge:
- 1 x cổng IDE, hỗ trợ tối đa 2 thiết bị IDE thuộc dạng ATA-100/66/33
- 4 x cổng SATA 3 GB/s
iTE IT8718 chip:
- 1 x Floppy Disk Drive
- HDMI
- x 1
- USB
-
South Bridge:
- 8 x USB 2.0/1.1
- IE 1394
-
T.I. TSB43AB23 chip
- 2 x cổng IEEE 1394a
- Kết nối khác
-
- 1 x cổng bàn phím PS/2
- 1 x cổng chuột PS/2
- 1 x cổng RJ-45
- 1 x D-Sub
- 1 x DVI-D
- 1 x cổng optical S/PDIF Out
- 6 x audio jacks (Center/Subwoofer Speaker Out/Rear Speaker Out/Side Speaker Out/Line In/Line out/Microphone)
- 1 x PCI Express x16, chạy ở chế độ x16
- 2 x PCI Express x1
- 2 x PCI
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Gigabyte
- Kích thước
-
- Dạng thiết kế Micro ATX
- 24,4 x 24,4 cm
- Loại máy
- Bo mạch chủ