Fujifilm XF10

Fujifilm XF10

-

Bộ cảm biến

Phân giải
6000 x 4000
Tỉ lệ ảnh
1:1, 3:2, 16:9
Điểm ảnh hiệu dụng
24.2 megapixel
Kích thước
APS-C (23,5 x 15,7 mm)
Loại cảm biến
CMOS

Hình ảnh

ISO
Tự động, 200 - 12.800 (mở rộng đến 100 - 51.200)
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
7
Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
3
Định dạng ảnh
RAW, JPEG
Chất lượng ảnh JPEG
Fine, Normal

Quang học

Chống rung
Không
Lấy nét tự động
- Phát hiện tương phản (cảm biến)
- Phát hiện pha
- Đa vùng
- Trung tâm
- Selective single-point
- Bám đuổi
- Liên tục
- Chạm
- Phát hiện khuôn mặt
- Phát hiện mắt
- Xem trực tiếp
Chỉnh nét tay
Phạm vi lấy nét chuẩn
10 cm
Phạm vi lấy nét Macro
10 cm
Điểm lấy nét
91
Tiêu cự (tương đương)
28 mm

Màn hình, ống ngắm

Điểm ảnh
1.040.000
Màn hình cảm ứng
Live view
Loại kính ngắm
Không
Loại màn hình
TFT LCD

Chụp ảnh

Khẩu độ tối đa
F2.8 - F16.0
Tối độ chập tối thiểu
30 giây
Tốc độ chập tốc đa
1/4000 giây
Ưu tiên tốc độ trập
Chụp chỉnh tay
Chụp phong cảnh (Scence)
Đèn tích hợp
Không
Khoảng sáng
5,3m (theo tiêu chuẩn ISO 100)
Hỗ trợ đèn ngoài
Không
Chế độ đèn
- Auto
- Forced flash
- Slow synchro
- Flash off
- Rear-curtain synchro
- Commander
Chụp liên tục
6 fps
Hẹn giờ
10 giây, độ ngắt khoảng 2 giây
Chế độ đo sáng
- Đa vùng (Multi)
- Trung bình (Average)
- Đơn điểm (Spot)
Bù sáng
±5 (ở bước nhảy 1/3 EV)
AE bracketing
± 3 (2, 3, 5, 7 khung ở 1/3 bước EV)
WB bracketing

Quay phim

Định dạng quay phim
MPEG-4, H.264
Quay phim.Âm thanh
Stereo
Quay phim.Độ phân giải
- 3840 x 2160@15p, MOV, H.264, PCM
- 1920 x 1080@60p, MOV, H.264, PCM
- 1920 x 1080@24p, MOV, H.264, PCM
- 1920 x 1080@23,98p, MOV, H.264, PCM
Loa
Mono

Lưu trữ

Loại lưu trữ
SD/SDHC/SDXC phù hợp với chuẩn UHS-I
Bộ nhớ trong
Không

Kết nối

Micro USB
Micro HDMI
Wifi
Wi-Fi 802.11 b/g/n
Điều khiển từ xa
Có (thông qua điện thoại thông minh hoặc từ xa có dây)
USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)

Pin/Nguồn

Pin
Battery Pack
Pin chuẩn
Lithium-ion NP-95
Battery life (CIPA)
330

Thông tin chung

Nhà sản xuất
Fujifilm

Thông tin chung

Loại máy ảnh
SLR-style mirrorless
Trọng lượng
279 g
Kích thước
113 x 64 x 41 mm

Đặc điểm khác

Định hướng cảm biến
Timelapse recording
Người gửi
khang0902
Xem
406
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top