-
Bộ cảm biến
- Phân giải
- 6000 x 4000
- Tỉ lệ ảnh
- 1:1, 3:2, 16:9
- Điểm ảnh hiệu dụng
- 24.2 megapixel
- Kích thước
- APS-C (23,5 x 15,7 mm)
- Loại cảm biến
- CMOS
Hình ảnh
- ISO
- Tự động, 200 - 12.800 (mở rộng đến 100 - 51.200)
- Cân bằng trắng cài đặt sẵn
- 7
- Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
- 3
- Định dạng ảnh
- RAW, JPEG
- Chất lượng ảnh JPEG
- Fine, Normal
Quang học
- Chống rung
- Không
- Lấy nét tự động
-
- Phát hiện tương phản (cảm biến)
- Phát hiện pha
- Đa vùng
- Trung tâm
- Selective single-point
- Bám đuổi
- Liên tục
- Chạm
- Phát hiện khuôn mặt
- Phát hiện mắt
- Xem trực tiếp
- Chỉnh nét tay
- Có
- Phạm vi lấy nét chuẩn
- 10 cm
- Phạm vi lấy nét Macro
- 10 cm
- Điểm lấy nét
- 91
- Tiêu cự (tương đương)
- 28 mm
Màn hình, ống ngắm
- Điểm ảnh
- 1.040.000
- Màn hình cảm ứng
- Có
- Live view
- Có
- Loại kính ngắm
- Không
- Loại màn hình
- TFT LCD
Chụp ảnh
- Khẩu độ tối đa
- F2.8 - F16.0
- Tối độ chập tối thiểu
- 30 giây
- Tốc độ chập tốc đa
- 1/4000 giây
- Ưu tiên tốc độ trập
- Có
- Chụp chỉnh tay
- Có
- Chụp phong cảnh (Scence)
- Có
- Đèn tích hợp
- Không
- Khoảng sáng
- 5,3m (theo tiêu chuẩn ISO 100)
- Hỗ trợ đèn ngoài
- Không
- Chế độ đèn
-
- Auto
- Forced flash
- Slow synchro
- Flash off
- Rear-curtain synchro
- Commander
- Chụp liên tục
- 6 fps
- Hẹn giờ
- 10 giây, độ ngắt khoảng 2 giây
- Chế độ đo sáng
-
- Đa vùng (Multi)
- Trung bình (Average)
- Đơn điểm (Spot)
- Bù sáng
- ±5 (ở bước nhảy 1/3 EV)
- AE bracketing
- ± 3 (2, 3, 5, 7 khung ở 1/3 bước EV)
- WB bracketing
- Có
Quay phim
- Định dạng quay phim
- MPEG-4, H.264
- Quay phim.Âm thanh
- Stereo
- Quay phim.Độ phân giải
-
- 3840 x 2160@15p, MOV, H.264, PCM
- 1920 x 1080@60p, MOV, H.264, PCM
- 1920 x 1080@24p, MOV, H.264, PCM
- 1920 x 1080@23,98p, MOV, H.264, PCM
- Loa
- Mono
Lưu trữ
- Loại lưu trữ
- SD/SDHC/SDXC phù hợp với chuẩn UHS-I
- Bộ nhớ trong
- Không
Kết nối
- Micro USB
- Có
- Micro HDMI
- Có
- Wifi
- Wi-Fi 802.11 b/g/n
- Điều khiển từ xa
- Có (thông qua điện thoại thông minh hoặc từ xa có dây)
- USB
- USB 2.0 (480 Mbit/sec)
Pin/Nguồn
- Pin
- Battery Pack
- Pin chuẩn
- Lithium-ion NP-95
- Battery life (CIPA)
- 330
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Fujifilm
Thông tin chung
- Loại máy ảnh
- SLR-style mirrorless
- Trọng lượng
- 279 g
- Kích thước
- 113 x 64 x 41 mm
Đặc điểm khác
- Định hướng cảm biến
- Có
- Timelapse recording
- Có