FujiFilm FinePix JX300

FujiFilm FinePix JX300

  • Người gửi tv
  • Creation date
Tên gọi khác : FujiFilm FinePix JX305

Bộ cảm biến

Phân giải
- Độ phân giải tối đa 4288 x 3216
- Các độ phân giải khác 4288 x 2864, 4288 x 2416, 3072 x 2304, 3072 x 1728, 2048 x 1536, 1920 x 1080
Tỉ lệ ảnh
4:3, 3:2, 16:9
Điểm ảnh hiệu dụng
14.0 megapixel
Kích thước
1/2.3" (6.17 x 4.55 mm)
Loại cảm biến
CCD

Hình ảnh

ISO
Auto, 100, 200, 300, 400, 800, 1600, (3200 with boost)
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
6
Định dạng ảnh
Không
Chất lượng ảnh JPEG
Fine, Normal

Quang học

Chống rung
Không
Lấy nét tự động
- Lấy nét tương phản (Contrast Detect (sensor))
- Trung tâm (Center)
- Lấy nét bám đuổi (Tracking)
- Đơn điểm (Single)
- Liên tục (Continuous)
- Live View
Zoom quang
5x
Zoom kỹ thuật số
6.7x
Chỉnh nét tay
Không
Phạm vi lấy nét chuẩn
25 cm
Phạm vi lấy nét Macro
10 cm
Tiêu cự (tương đương)
28–140 mm
Ngàm ống kính
Không

Màn hình, ống ngắm

Màn hình
Màn hình cố định
Kích thước màn hình
2.7 inch
Điểm ảnh
230,000
Màn hình cảm ứng
Không
Live view
Loại kính ngắm
Không

Chụp ảnh

Khẩu độ tối đa
F2.6 - F6.2
Tối độ chập tối thiểu
8 giây
Tốc độ chập tốc đa
1/1800 giây
Ưu tiên khẩu độ
Không
Ưu tiên tốc độ trập
Không
Chụp chỉnh tay
Không
Chụp phong cảnh (Scence)
Đèn tích hợp
Khoảng sáng
3 m
Hỗ trợ đèn ngoài
Không
Chế độ đèn
Tự động, mở, tắt, chống mắt đỏ, chụp đồng bộ chậm (Auto, On, Off, Red-eye, Slow Sync)
Chụp liên tục
1.2 fps
Hẹn giờ
2 hoặc 10 giây
Chế độ đo sáng
Đa vùng (Multi)
Bù sáng
±2 (ở bước nhảy 1/3 EV)
WB bracketing
Không

Quay phim

Định dạng quay phim
Motion JPEG
Quay phim.Âm thanh
Mono
Quay phim.Độ phân giải
- 1280 x 720 (30 fps)
- 640 x 480 (30 fps)

Lưu trữ

Loại lưu trữ
SD/SDHC
Bộ nhớ trong
Không

Kết nối

USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)
HDMI
Không

Pin/Nguồn

Pin
Battery Pack
Pin chuẩn
Lithium-ion
Battery life (CIPA)
180

Thông tin chung

Nhà sản xuất
Fujifilm

Thông tin chung

Loại máy ảnh
Compact
Trọng lượng
130 g
Kích thước
94 x 56 x 24 mm
Người gửi
tv
Xem
160
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top