-
Tính năng in
- Mực in
-
- Kích thước giọt mực tối thiểu: 1,5 pl
- Cấu hình vòi phun: 90 vòi/mỗi màu
- Giấy in
-
- Kích thước giấy: A4, A5, A6, B5, 10 x 15 cm, 13 x 18 cm, 9 x 13 cm, letter, legal, half letter, 13 x 20 cm, 20 x 25 cm, khổ 16:9, 100 x 148 mm, envelopes (#10, DL, C6)
- Kích thước giấy tối đa: 215,9 x 1.117,6 mm
- Tốc độ in
-
- Ảnh không viền: 27 giây/ảnh, tối đa 12 giây/ảnh
- A4: 37 trang/phút (đen), 38 trang/phút (màu)
- ISO 24734, A4: 5,1 ảnh/phút (đen), 5 ảnh/phút (màu)
- Số lượng in
-
- Dung lượng giấy vào tiêu chuẩn: tối đa 120 tờ giấy thường A4 (75 g/m2), 20 tờ giấy in bóng
- Dung lượng giấy ra tiêu chuẩn: tối đa 50 tờ A4
- Công nghệ in
- In phun
- Độ phân giải in
- 5760 x 1440 dpi
Tính năng
- Khác
-
- In hai chiều
- In lề: trên, dưới, trái, phải (0 mm)
- Hệ điều hành hỗ trợ: Windows XP/Vista/7/8/8.1/10; Mac OS X 10.6.8 trở lên
- Độ ồn: 5,1 B(A)/36 dB(A) (giấy bóng), 6 B(A)/48 dB(A) (giấy thường)
Kết nối
- USB
- 2.0
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Epson
- Kích thước
- 547 x 289 x 187 mm
- Trọng lượng
- 6 kg
- Loại máy
- Máy in
- Màu sắc
- Đen