-
Tính năng in
- Mực in
-
- Kích thước giọt mực tối thiểu: 3,3 pl
- Cấu hình vòi phun: 400 vòi/màu (đen), 128 vòi/màu (vàng, xanh, đỏ)
- Công suất mực tiêu chuẩn: 7.500 trang (đen), 6.000 trang (mỗi màu)
- Giấy in
-
- Kích thước giấy: legal, 8,5 x 13", letter, A4, 16K (195 x 270 mm), B5, A5, B6, A6, hagaki (100 x 148 mm), 5 x 7", 4 x 6", envelopes (#10, DL, C6)
- Kích thước giấy tối đa: 215,9 x 1.200 mm
- Tốc độ in
-
- Ảnh mặc định 10 x 15 cm: 69 giây/ảnh (có viền), 92 giây/ảnh (không viền)
- A4: 33 trang/phút (đen), 20 trang/phút (màu)
- ISO 24734, A4 một mặt: 15 ảnh/phút (đen), 8 ảnh/phút (màu)
- ISO 24734, A4 hai mặt: 6,5 ảnh/phút (đen), 4,5 ảnh/phút (màu)
- Số lượng in
-
- Dung lượng giấy vào tiêu chuẩn: tối đa 150 tờ giấy thường A4 (80 g/m2), 20 tờ giấy in bóng
- Dung lượng giấy ra tiêu chuẩn: tối đa 30 tờ A4
- Công nghệ in
- In phun
- Độ phân giải in
- 4800 x 1200 dpi
Màn hình
- Kích thước
- 2,4 inch
- Tính năng khác
- Màn hình màu
Tính năng
- Khác
-
- Ngôn ngữ máy in: ESC/PR
- In hai chiều
- In tự động 2 mặt: tối đa A4
- In lề: trên, dưới, trái, phải (0 mm)
- In di động: Epson iPrint, Epson Email Print, Remote Print Driver, Scan to Cloud, Google Cloud Print, Mopria Print Service, Apple AirPrint
- Hệ điều hành hỗ trợ: Windows XP/XP Professional x 64/Vista/7/8/8.1/10; Windows Server 2003/2008/2012/2016; Mac OS X 10.6.8 trở lên
- Độ ồn: 38 dB (A) (giấy bóng), 53 dB (A) (giấy thường)
- Sao chép:
Bản sao tối đa: 99 bản
Kích thước tối đa: A4, letter
Thu phóng: 25 - 400 %, bước tiến tự động
Tốc độ (A4): 11 ảnh/phút (đen), 5,5 ảnh/phút (màu)
Độ phân giải: 600 x 1200 dpi
- Quét:
Loại quét: hình ảnh màu phẳng
Cảm biến: CIS
Độ phân giải quang học: 1200 x 2400 dpi
Diện tích quét tối đa: 216 x 297 mm
Độ sâu bit (màu): đầu vào 48 bit, đầu ra 24 bit
Độ sâu bit (thang xám): đầu vào 16 bit, đầu ra 8 bit
Độ sâu bit (đen trắng): đầu vào 16 bit, đầu ra 1 bit
Tốc độ quét phẳng (200 dpi): 12 giây (đen), 27 giây (màu)
Kết nối
- Wifi
- Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct
- USB
- 2.0
- Kết nối khác
-
- Giao thức mạng: TCP/IPv4, TCP/IPv6, LPD, IPP, PORT9100, WSD
- Quản lí mạng: SNMP, HTTP, DHCP , BOOTP, APIPA, PING, DDNS, mDNS, SLP, WSD, LLTD
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Epson
- Kích thước
- 375 x 347 x 187 mm
- Trọng lượng
- 5,8 kg
- Loại máy
- Máy in
- Màu sắc
- Đen