-
Tính năng in
- Mực in
-
- Kích thước giọt mực tối thiểu: 3 pl
- Cấu hình vòi phun: 180 vòi/màu (đen), 59 vòi/màu (vàng, xanh, đỏ)
- Công suất mực tiêu chuẩn: 7.500 trang (đen), 6.000 trang (mỗi màu)
- Giấy in
-
- Kích thước giấy: B6, legal, 8.5 x 13", letter, A4, 16K (195 x 270 mm), B5, A5, B6, A6, hagaki (100 x 148 mm), 5 x 7", 4 x 6", envelopes (#10, DL, C6)
- Kích thước giấy tối đa: 215,9 x 1.200 mm
- Tốc độ in
-
- Ảnh mặc định 10 x 15 cm: 69 giây/ảnh (có viền), 92 giây/ảnh (không viền)
- A4: 33 trang/phút (đen), 15 trang/phút (màu)
- ISO 24734, A4: 10,5 ảnh/phút (đen), 5 ảnh/phút (màu)
- Số lượng in
-
- Dung lượng giấy vào tiêu chuẩn: tối đa 100 tờ giấy thường A4/letter (80 g/m2), 20 tờ giấy in bóng
- Dung lượng giấy ra tiêu chuẩn: tối đa 30 tờ A4, 20 tờ giấy in bóng
- Công nghệ in
- In phun
- Độ phân giải in
- 5760 x 1440 dpi
Tính năng
- Khác
-
- Ngôn ngữ máy in: ESC/PR
- In lề: trên, dưới, trái, phải (0 mm)
- In di động: Epson iPrint, Epson Email Print, Remote Print Driver, Google Cloud Print, Mopria Print Service
- Độ ồn: 38 dB (A) (giấy bóng), 51 dB (A) (giấy thường)
- Sao chép:
Bản sao tối đa: 20 bản
Kích thước tối đa: A4, letter
Thu phóng: 25 - 400 %, bước tiến tự động
Tốc độ (A4): 7,7 giây (đen), 3,8 giây (màu)
Độ phân giải: 360 x 360 dpi
- Quét:
Loại quét: hình ảnh màu phẳng
Cảm biến: CIS
Độ phân giải quang học: 1200 x 2400 dpi
Độ sâu bit (màu): đầu vào 48 bit, đầu ra 24 bit
Độ sâu bit (thang xám): đầu vào 16 bit, đầu ra 8 bit
Độ sâu bit (đen trắng): đầu vào 16 bit, đầu ra 1 bit
Tốc độ quét phẳng (200 dpi): 11 giây (đen), 28 giây (màu)
Kết nối
- Wifi
- Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct
- USB
- 2.0
- Kết nối khác
- Giao thức mạng: TCP/IPv4, TCP/IPv6
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Epson
- Loại máy
- Máy in
- Màu sắc
- Đen