-
Màn hình
- Loại màn hình
- LED backlit IPS
- Kích thước
- 21,3 inch
- Độ phân giải
- 1200 x 1600
- Tính năng khác
-
- Tỉ lệ khung hình 4:3
- Kích thước hình ảnh có thể xem: 432 x 324mm
- Pixel Pitch: 0,27 x 0,27 mm
- 16,77 triệu màu
- Góc nhìn 178 độ
- Độ sáng: 420 cd/m2
- Độ tương phản: 1.500:1
- Thời gian đáp ứng: 6 ms
Pin
- Nguồn
-
- Điện áp: AC 100 - 120 V/200 - 240 V, 50/60 Hz
- Tiêu thụ điện năng tối đa: 45 W
- Tiêu thụ điện năng tiêu chuẩn: 13 W
- Chế độ tiết kiệm điện: < 0,3 W
Tính năng
- Khác
-
- Phạm vi điều chỉnh chiều cao: 82 mm
- Nghiêng: 40 độ (lên), 0 độ (xuống)
- Xoay: 35 độ (trái/phải)
- Xoay quanh trục: 90 độ
- Treo tường (tiêu chuẩn VESA): 100 x 100 mm
- Nhiệt độ hoạt động: 5 - 35 độ C
- Độ ẩm hoạt động (RH, không ngưng tụ): 20 - 80 %
- Auto EcoView
- Chế độ cài sẵn: FineContrast (giấy, phim, sRGB, User1, User2)
- Điều chỉnh màn hình
- Screen Size
- Smoothing (5 giai đoạn)
- Intensity Border
- Color Adjustment
- Tín hiệu đầu vào
- Cài đặt menu OSD
- Khóa điều chỉnh
- Khóa DDC / CI
- Chỉ báo nguồn
- Đặt lại
- Ngôn ngữ OSD: tiếng Anh, tiếng Đức, tiếng Pháp, tiếng Ý, tiếng Nhật, tiếng Trung giản thể, tiếng Tây Ban Nha, tiếng Thụy Điển, tiếng Trung phồn thể
Âm thanh
- Đặc điểm âm thanh
- 1 W x 2 loa
Kết nối
- USB
- 2.0
- Kết nối khác
-
- DVI-D 24 pin x 1 (với HDCP)
- D-Sub mini 15 pin x 1 (với HDCP)
- DisplayPort x 1 (với HDCP)
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- EIZO
- Kích thước
-
- 465 x 361 x 64 mm (không đế)
- 465 x 453 - 535 x 208,5 mm (có đế)
- Trọng lượng
-
- 5,6 kg (không đế)
- 8,6 kg (có đế)
- Loại máy
- Màn hình
- Màu sắc
- Trắng, đen