-
Màn hình
- Loại màn hình
- TN
- Kích thước
- 15 inch
- Độ phân giải
- 1024 x 768
- Tính năng khác
-
- Tỉ lệ khung hình 4:3
- Kích thước hình ảnh có thể xem: 304,1 x 228,1 mm
- Pixel Pitch: 0,297 x 0,297 mm
- 16,77 triệu màu
- Góc nhìn 160 độ
- Độ sáng: 400 cd/m2
- Độ tương phản: 600:1
- Thời gian đáp ứng: 8 ms
Pin
- Nguồn
-
- Điện áp: AC 100 - 120 V/200 - 240 V, 50/60 Hz
- Tiêu thụ điện năng tối đa: 16 W
- Tiêu thụ điện năng tiêu chuẩn: 5 W
- Chế độ tiết kiệm điện: < 0,5 W
Tính năng
- Khác
-
- Phạm vi điều chỉnh chiều cao: 100 mm
- Nghiêng: 30 độ (lên), 0 độ (xuống)
- Treo tường (tiêu chuẩn VESA): 100 x 100 mm
- Nhiệt độ hoạt động: 5 - 35 độ C
- Độ ẩm hoạt động (RH, không ngưng tụ): 20 - 80 %
- Auto EcoView
- Chế độ cài sẵn: user1, user2, sRGB, paper
- Điều chỉnh màn hình
- Điều chỉnh màu sắc
- Chuyển đổi tín hiệu
- Chỉ báo nguồn
- Khóa điều chỉnh
- Cài đặt menu OSD
- Khóa DDC/CI
- Đặt lại
- Ngôn ngữ OSD: tiếng Anh, tiếng Đức, tiếng Pháp, tiếng Ý, tiếng Nhật, tiếng Trung giản thể, tiếng Tây Ban Nha, tiếng Thụy Điển, tiếng Trung phồn thể
Âm thanh
- Loa ngoài
- 2 loa
- Jack cắm
- 3,5mm
- Đặc điểm âm thanh
- 0,5 W x 2 loa
Kết nối
- Kết nối khác
-
- DVI-D 24 pin x 1
- D-Sub mini 15 pin x 1
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- EIZO
- Kích thước
-
- 346 x 280 x 69 mm (không đế)
- 346 x 349 x 157 mm (có đế)
- Trọng lượng
-
- 3,4 kg (không đế)
- 4,7 kg (có đế)
- Loại máy
- Màn hình
- Màu sắc
- Đen, trắng