-
Camera
- Camera chính
-
- 12 MP
- Ống kính FOV 93 độ
- Khẩu độ F/2.8
- ISO : 100 - 800
- Chụp liên tiếp 30 hình/giây
- Định dạng ảnh JPG
- Tần số hoạt động 5.725 GHz ~ 5.850 GHz
- Quay phim
-
- Định dạng video MOV
- Độ phân giải : 4K20fps, 2,5K@30fps, 1.080@60fps
Pin
- Pin bay thông minh
-
- 4.500 mAh
- Thời gian sạc 60 - 70 phút
- Dung lượng
- 1.700 mAh (VR)
- Nguồn
-
- 14,8 V
- 3,7 V (VR goggles)
- Pin chuẩn
- Lipo 4S
Tính năng
- GPS
- Có
- Khác
-
- Thời gian bay 25 phút
- Trần bay tối đa 1.000 m
- Phạm vi điều khiển hoạt động 500 m
- Nhiệt độ hoạt động - 10 đến 40 độ C
- Độ nghiên tối đa 45 độ
- Độ chính xác theo chiều ngang ±1;
- Độ chính xác theo chiều dọc ±0,2 m
- Chụi gió <10.7 m/s
* VR goggles
- Độ phân giải ảnh 854 x 480
- Thời gian hoạt động 60 phút
- Hỗ trợ IOS
- Tần số hoạt động 2,4 GHz và 5,8 GHz
Kết nối
- Bộ điều khiển
- Tần số hoạt động 2.400 GHz - 2.483 GHz
- Kết nối khác
- MicroSD, class 10 hoặc UHS-1, hỗ trợ tối đa 64 GB
Thông tin chung
- Vận tốc
-
- Bay ngang tối đa 40 km/h (GPS)
- Bay ngang tối đa 70 km/h (tuỳ chỉnh)
- Bay lên tối đa 2,5 m/s
- Hạ xuống tối đa 1,5 m/s
- Nhà sản xuất
- EHANG
- Kích thước
-
- 350 x 195 mm
- 57 x 49 x 45 mm (camera)
- Trọng lượng
-
- 1.150 g
- 115 g (Chống rung)
- 45 g (camera)
- 255 g (VR)
- 400 g (pin)
- Loại máy
- Flycam
Đặc điểm khác
- Nguồn tham khảo
- http://www.ehang.com/product/specs/