-
Nền tảng
- Hệ điều hành
- Windows
- Đặc điểm CPU
-
- Bus 1600 MHz
- Lõi tứ
- Cache 6 MB
- Hỗ trợ chuyển đổi Intel ® DBS và Intel ® VT
- Bộ nhớ BIOS 8MB
- Phiên bản
- Microsoft Windows Vista Ultimate 64 bit
- Chipset
- Intel® 5400
- CPU
- Intel® Xeon® Processor
- Hãng sản xuất CPU
- intel
- Card đồ hoạ
-
- NVIDIA Quadro® FX 5600
- NVIDIA Quadro® FX 4600
- Quadro® FX 1700
- NVIDIA Quadro® FX570
- NVIDIA Quadro® NVS 290
Lưu trữ
- Ổ đĩa quang
-
- Tùy chọn:
CD-RW/DVD
DVD-ROM
DVD+/-RW
Blu-ray Disc™
- Ổ đĩa cứng
-
- 1 TB HDD
- Giao tiếp SATA 3.0 Gb/giây
- Tốc độ quay 7200 rpm
- DataBurst Cache 16 MB
- RAM
-
- Bus 1600 MHz
- Hỗ trợ tối đa 128 GB
- Kênh 4
- 12 khe cắm DIMM
- Hỗ trợ thẻ riser
Màn hình
- Loại màn hình
- Tùy chọn
- Tính năng khác
- Hỗ trợ cho 2 PCI Express x16 225 W thế hệ thứ 2
Pin
- Nguồn
- 980 watt 80%+ Efficiency
Tính năng
- Bảo mật
-
- Trusted Platform Module 1.2 (TPM 1.2)
- Mật khẩu BIOS
- Giao diện I/O
- Khóa Kensington, Padlock
- Khóa mặt trước
- Khác
-
- Cổng kết nối và khe cắm:
2 PS/2
1 LAN RJ-45
3 external 5.25”
4 internal 3.5”
1 PCI-e x8
2 PCI-e x16 thế hệ thứ 2
3 PCI-X 64bit/100MHz 3.3V
1 PCI 32bit/33Mhz 5V
- Phụ kiện theo máy:
Màn hình Dell UltraSharp™
Bàn phím Dell Enhanced QuietKey USB
Chuột quang Dell
Loa
Âm thanh
- Loa ngoài
- Có
- Đặc điểm âm thanh
-
- Ngõ ra Headphone/Loa
- Ngõ vào Microphone/Âm thanh thực
Kết nối
- USB
- 8 cổng 2.0
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Dell
- Kích thước
- 215.9 x 565.4 x 566 mm
- Loại máy
- Máy để bàn