-
Nền tảng
- Hệ điều hành
- Windows
- Đặc điểm CPU
-
- Series E4400
- Tốc độ xử lý 2.0 GHz
- Lõi kép
- Hỗ trợ 64 bit
- 1 CPU
- Hỗ trợ tối đa 1 Socket
- Bus 800.0 MHz
- L2 cache - 2.0 MB
- Phiên bản
- Microsoft Windows XP Professional
- Chipset
- Intel X38 Express
- CPU
- Intel Core Duo
- Hãng sản xuất CPU
- intel
- Card đồ hoạ
-
- NVIDIA Quadro NVS 290
- Bộ nhớ đồ hoạ 256 MB
Lưu trữ
- Ổ đĩa quang
- - CD-ROM 48X
- Ổ đĩa cứng
-
- 160 GB HDD
- DataBurst Cache
- Native Command Queuing (NCQ)
- RAID:
RAID 5,
RAID 0,
RAID 10,
RAID 1
- Hỗ trợ cho 6 ổ cứng
- Giao tiếp SATA
- RAM
-
- 2 GB
- Hỗ trợ tối đa 8 GB
- DDR2 SDRAM - Non-ECC
- Bus 667 MHz
- PC2-5300
- DIMM 240-pin
- Kênh đôi
Màn hình
- Tính năng khác
-
- Giao tiếp PCI Express x16
- Ngõ ra Video DVI
- Hỗ trợ cho 2 màn hình
Pin
- Nguồn
-
- AC 120/230 V ( 50/60 Hz )
- 375.0 Watt
Tính năng
- Bảo mật
-
- Trusted Platform Module (TPM 1.2)
- Mật khẩu hệ thống
- Khe khoá bảo mật
- Bảo vệ dữ liệu
- Khác
-
- Phụ kiện theo máy:
Bàn phím Dell Entry QuietKey
Chuột Dell
- Card mạng Broadcom BCM5754
- Công nghệ: PXE support, Remote Wakeup
- Cổng kết nối và khe cắm:
4 External 3.5''
2 Internal 3.5"
2 External 5.25"
1 PCI Express x16 DIMM 240-pin
2 PCI
1 PCIe x8
3 PCIe x16
1 LAN
1 Serial
1 DVI-I
2 PS/2
1 Parallel
- Phần mềm theo máy:
Trình điều khiển và tiện ích
Âm thanh
- Đặc điểm âm thanh
- Tiêu chuẩn High Definition Audio
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Dell
- Kích thước
- 170.2 x 467.4 x 447 mm
- Loại máy
- Máy để bàn
- Tổng quan
-
- Tiêu chuẩn:
TCO '99,
TUV,
C-Tick,
SABS,
SASO,
Blue Angel,
Lead-Free,
NEMKO,
VCCI,
IRAM,
BSMI,
RoHS,
EPA Energy Star 4.0,
UL,
FCC,
NFPA 99,
WEEE
- Bảo hành 3 năm