-
Nền tảng
- Hệ điều hành
- Android
- Phiên bản
- Android 5.1
- Chipset
- Qualcomm Snapdragon 410 MSM8916
- CPU
- 1,2 GHz
- Hãng sản xuất CPU
- Qualcomm
Lưu trữ
- Bộ nhớ trong
- 16 GB
- RAM
- 2 GB
Camera
- Camera chính
-
- 8 MP
- Tự động lấy nét
- Khẩu độ f/2.0
- Đèn Flash
- Gắn thẻ địa lý
- Nhận diện khuôn mặt
- Camera phụ
-
- 5 MP
- Khẩu độ f/2.2
- Geo-tagging
- Gắn thẻ địa lý
- Nhận diện khuôn mặt
- Quay phim
- 1080p full HD
Màn hình
- Loại màn hình
- IPS
- Kích thước
- 4,7 inch
- Độ phân giải
- HD
- Tính năng khác
-
- Mật độ điểm ảnh 312.5 ppi
- Giao diện CoolUI 8.0
Pin
- Dung lượng
- 1800 mAh
- Hoạt động
-
- 300 giờ (2G)
- 200 giờ (3G)
- Pin chuẩn
- Li-ion
- Đàm thoại
-
- 5 giờ (2G)
- 4 giờ (3G)
Tính năng
- Cảm biến
-
- Vân tay
- Hồng ngoại
- Tiệm cận
- Gia tốc
- Ánh sáng
- Bàn phím
- Qwerty
- Ghi âm
- Có
- FM/AM
- FM
- GPS
- Có, với A-GPS và GLONASS
- Khác
-
- Xem video 3GP, MP4, WEBM
- Nghe nhạc I-melody, WAV, MP3, ACC, OGG
Âm thanh
- Loa ngoài
- Stereo
- Jack cắm
- 3,5mm
- Đặc điểm âm thanh
- Âm thanh stereo
Kết nối
- Micro USB
- 2.0
- Wifi
- Wi-Fi 802.11 g/n
- Bluetooth
- 4.1
- Khe cắm thẻ nhớ
- MicroSD 3.0, hỗ trợ tối đa 32 GB
Mạng điện thoại
- 2G
- GSM 900/1800/1900 MHz
- 3G
-
- HSPA 900/2100 MHz
- Tải về tốc độ 42 Mbps
- Tải lên tốc độ 11 Mbps
- 4G
-
- LTE 800/1800/2100/2600 MHz
- Tải về tốc độ 150 Mbps
- Tải lên tốc độ 50 Mbps
- SIM
- 2 SIM (micro + nano)
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Coolpad
- Kích thước
- 139 x 67,8 x 7,9 mm
- Trọng lượng
- 119 g
- Loại máy
- Điện thoại
Đặc điểm khác
- Nguồn tham khảo
- http://www.coolpad.eu/en/torinos