Chevrolet Spark LS

Chevrolet Spark LS

-

Thông tin chung

Hãng xe
CHEVROLET
Số chỗ ngồi
5
Màu sắc
Trắng, đỏ, xanh lá, bạc, xanh dương, xanh

Kích thước và trọng lượng

Kích thước xe
3.635 x 1.597 x 1.522 mm
Chiều dài cơ sở
2.375 mm
Chiều rộng cơ sở
- Trước: 1.410 mm
- Sau: 1.417 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu
5 m
Khoảng sáng gầm xe
160 mm
Tải trọng
- Không tải: 1.000 kg
- Toàn tải: 1.367 kg
Dung tích bình nhiên liệu
35 lít

Động cơ

Hộp số
Số sàn 5 cấp
Loại động cơ
1.2 L, DOHC, MFI
Mô men cực đại
108 [email protected] vòng/phút
Tiêu hao nhiên liệu
- Đô thị: 7,62 lít/100 km
- Xa lộ: 5,41 lít/100 km
- Kết hợp: 6,2 lít/100 km
Nhiên liệu sử dụng
Xăng
Dung tích xy lanh
1.206 cc
Hệ thống phun nhiên liệu
Phun nhiên liệu điện tử
Công suất tối đa
80 [email protected] vòng/phút

Khung sườn

Cỡ lốp
165@65 R14
Lazăng
Thép, ốp nhựa

Hệ thống phanh

Phanh trước
Đĩa
Phanh sau
Tang trống

Tay lái

Trợ lực lái
Điện
Loại tay lái
3 chấu
Chất liệu
Ốp vô lăng màu bạc
Vô lăng điều chỉnh
2 hướng

Ngoại thất

Gạt nước
- Gạt mưa kính trước gián đoạn
- Gạt mưa kính sau
Tay nắm cửa
- Trước: màu đen
- Sau: cùng màu thân xe
Gương chiếu hậu
- Chỉnh điện
- Gập tay
- Cùng màu thân xe
Hệ thống cửa kính
- Cửa sổ điều khiển điện
- Sấy kính sau
Thiết bị khác
- Viền lưới tản nhiệt màu đen
- Cánh lướt gió sau

Nội thất

Ghế sau
Gập 60/40
Ghế trước
Chỉnh tay 6 hướng
Cụm đồng hồ và bảng táplô
Chất liệu ghế
Nỉ, có họa tiết trang trí

Tiện ích

Đèn hỗ trợ
Đèn trần
Chìa khoá
Chìa khóa mã hóa chống trộm
Hệ thống điều hoà
- Chỉnh tay
- Lọc gió điều hòa

Âm thanh và giải trí

Radio
FM/AM
Kết nối
USB
Hệ thống âm thanh
4 loa

An toàn

Túi khí
2 túi khí trước
Dây đai an toàn
3 điểm, hệ thống căng đai khẩn cấp ghế trước
An toàn khác
Khóa cửa trung tâm
Người gửi
khang0902
Xem
87
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top