-

Thông tin chung

Hãng xe
CHEVROLET
Màu sắc
Trắng (11U), đỏ (GCS), vàng (GCZ), bạc (92U), đen (83L)

Kích thước và trọng lượng

Kích thước xe
4640 x 1797 x 1478 mm
Chiều dài cơ sở
2.685 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu
5,45 m
Khoảng sáng gầm xe
160 mm
Tải trọng
- 1.420 kg (không tải)
- 1.818 kg (toàn tải)
Dung tích bình nhiên liệu
60 lít

Động cơ

Hộp số
Số tự động 6 cấp
Loại động cơ
1.8L, DOHC, MFI, 4 xi lanh thẳng hàng
Mô men cực đại
176/3800 Nm/rpm
Nhiên liệu sử dụng
Xăng
Dung tích xy lanh
1.796 cc, tỷ số nén 10,5:1
Công suất tối đa
139/6200 hp/rpm

Khung sườn

Cỡ lốp
- 215/50R17
- 205/60R16 (dự phòng)
Lazăng
- Hợp kim nhôm 17 inch
- Hợp kim nhôm 16 inch (dự phòng)

Hệ thống phanh

Phanh trước
Đĩa
Phanh sau
Đĩa

Cảm biến xe

Cảm biến lùi

Hệ thống camera

Camera lùi

Tay lái

Trợ lực lái
Thủ lực
Loại tay lái
Vô lăng 3 chấu bọc da
Chất liệu
Da
Vô lăng điều chỉnh
- 4 hướng
- Điều chỉnh âm thanh trên tay lái

Ngoại thất

Ăng ten
Phía trên kính sau
Gạt nước
Tự động
Tay nắm cửa
Chỉ crôm trang trí
Đèn sương mù
Dạng thấu kính phía trước
Cụm đèn trước
- Đèn pha Halogen
- Đèn pha tự động bật/tắt
- Đèn LED chiếu sáng ban ngày
Gương chiếu hậu
- Điều chỉnh điện
- Gập điện
- Sấy
- Tích hợp đèn báo rẽ
Hệ thống cửa kính
- Điều chỉnh điện
- Sấy kính sau
Thiết bị khác
Lưới tản nhiệt màu đen, viền crôm

Nội thất

Ghế sau
Gập, chi 40/60
Ghế trước
Ghế lái điều chỉnh 6 hướng
Chất liệu ghế
Da
Chất liệu nội thất
Da
Màn hình hiển thị
Đa thông tin

Tiện ích

Đèn hỗ trợ
- Đèn trần
- Đèn cốp sau
Cửa số trời
Chỉnh điện
Hộc tiện ích
- Hộp đựng kính
- Hộp đựng đồ trung tâm
- Châm thuốc và gạt tàn
- Hộc cắm điện hàng ghế sau
Rèm che nắng
Tích hợp gương
Chìa khoá
Mã hoá

Âm thanh và giải trí

Radio
AM/FM
Kết nối
AUX, Bluetooth, USB, MP3, Mylink
Hệ thống âm thanh
6 loa

An toàn

Túi khí
4 túi khí
Dây đai an toàn
3 điểm (4 vị trí), 2 điểm (1 vị trí), cảnh báo thắt dây an toàn ghế lái
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
An toàn cho trẻ em
An toàn khác
- Khoá cửa trung tâm
- Khoá cửa tự động khi xe di chuyển
- Hệ thống chống trộm
Người gửi
taitinhte
Xem
91
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top