-
Thông tin chung
- Hãng xe
- CHEVROLET
- Loại xe
- Bán Tải
- Màu sắc
- Đen, trắng, đỏ, xanh, cam
- Khí thải
- Euro 4
Kích thước và trọng lượng
- Kích thước xe
- 5.408 x 1.874 x 1.852 mm
- Chiều dài cơ sở
- 3.096 mm
- Chiều rộng cơ sở
- 1.570 m
- Khoảng sáng gầm xe
- 216 mm
- Tải trọng
-
- Không tải: 2.060 kg
- Toàn tải: 3.065 kg
- Khối lượng hàng chuyên chở theo thiết kế: 680 kg
Động cơ
- Hộp số
- Tự động 6 cấp
- Loại động cơ
- 2.5L VGT, DI, DOHC, Turbo
- Mô men cực đại
- 440 [email protected] vòng/phút
- Nhiên liệu sử dụng
- Dầu Diesel
- Công suất tối đa
- 181 [email protected] vòng/phút
Khung sườn
- Cỡ lốp
- 265@60 R18
- Lazăng
- La zăng hợp kim nhôm 18 inch
Hệ thống phanh
- Phanh trước
- Đĩa
- Phanh sau
- Tang trống
Đặc điểm khác
- Đặc điểm khác
-
- Khởi động từ xa
- Cài cầu bằng điện
- Khả năng lội nước: 800 mm
- Kích thước thùng xe: 1.484 x 1.534 mm
Cảm biến xe
- Cảm biến khác
- Cảm biến hỗ trợ đỗ xe trước sau
Tay lái
- Trợ lực lái
- Điện
- Chất liệu
- Vô lăng bọc da
- Vô lăng điều chỉnh
- 2 hướng
- Nút điều khiển tích hợp
- Điều chỉnh âm thanh
Ngoại thất
- Ăng ten
- Có
- Chắn bùn trước/sau
- Có
- Gạt nước
- Gạt mưa trước tự động
- Cụm đèn sau
- Led
- Tay nắm cửa
-
- Màu đen
- Lẫy mở cửa trong xe Crôm
- Đèn sương mù
- Có
- Cụm đèn trước
-
- Đèn pha điều chỉnh độ cao chùm sáng
- Đèn pha tự đông bật tắt
- Đèn chiều sáng ban ngày LED
- Gương chiếu hậu
-
- Chỉnh điện
- Gập điện
- Màu đen
- Tích hợp báo rẽ
- Hệ thống cửa kính
-
- Sấy kính sau
- Lên xuống 1 chạm
- Điều khiển từ xa
- Thiết bị khác
-
- Ốp lưới tản nhiệt màu đen bóng
- Cản trước cùng màu thân xe
- Logo đặc biệt
- Cản sau màu đen
- Ốp viền chân kính cửa sổ sau màu đen
- Ốp thân xe
- Cột B sơn đen bóng
- Bậc lên xuống
- Chắn bùn trước sau
- Thanh trang trí nóc xe kết hợp thang ngang
Nội thất
- Ghế sau
-
- Ghế sau gập phẳng
- Gập 60/40
- Kệ nghỉ tay
- Ghế trước
-
- Ghế lái chỉnh điện 6 hướng
- Ghế hành khách chỉnh tay 4 hướng
- Chất liệu ghế
- Da, hai tông màu xám đen
- Gương chiếu hậu trong
- Chống chói tự động
- Màn hình hiển thị
- Màn hình màu hiển thị đa thông tin
Tiện ích
- Đèn hỗ trợ
- Đèn trần
- Hộc tiện ích
-
- Hộp để đồ trung tâm kết hợp tựa tay
- Ngăn đựng đồ phía trước
- Ổ cắm điện
- Chìa khoá
- Chìa khóa mã hóa, điều khiển từ xa
- Hệ thống điều hoà
- Tự động
Âm thanh và giải trí
- Hệ thống âm thanh
-
- Màn hình cảm ứng 8 Inch
- Kết hợp Mylink
- 7 loa
An toàn
- Túi khí
- 2 túi khí (cho người lái và hành khách ngồi kế bên)
- Dây đai an toàn
- 3 điểm, khóa an toàn hai nấc, cảnh báo thắt dây an toàn
- Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
- Có
- Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc
- HSA
- Hệ thống cân bằng điện tử
- ESC
- Hệ thống báo động
- Báo chống trộm
- An toàn khác
-
- Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
- Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS)
- Hệ thống kiểm soát rơ mooc khi kéo (TSC)
- Hệ thống hỗ trợ xuống dốc (HDC)
- Cảnh báo áp suất lốp
- Cảnh báo va chạm sớm
- Cảnh báo xe lệch làn đường
- Ga tự động