Casio Exilim EX G1

Casio Exilim EX G1

-

Bộ cảm biến

Phân giải
- Độ phân giải tối đa 4000 x 3000
- Các độ phân giải khác 4000 x 2656, 4000 x 2240, 3264 x 2448, 2560 x 1920, 2048 x 1536, 640 x 480
Tỉ lệ ảnh
4:3, 3:2, 16:9
Điểm ảnh hiệu dụng
12.1 megapixel
Sensor photo detectors
12.4 megapixel
Kích thước
1/2.3" (6.17 x 4.55 mm)
Loại cảm biến
CCD

Hình ảnh

ISO
Auto, 64, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
6
Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
Định dạng ảnh
Không

Quang học

Chống rung
Không
Lấy nét tự động
- Lấy nét tương phản (Contrast Detect (sensor))
- Đơn điểm (Single)
- Live View
Zoom quang
3x
Zoom kỹ thuật số
4x
Chỉnh nét tay
Phạm vi lấy nét chuẩn
50 cm
Phạm vi lấy nét Macro
10 cm
Tiêu cự (tương đương)
38–114 mm

Màn hình, ống ngắm

Màn hình
Cố định
Kích thước màn hình
2.5 inch
Điểm ảnh
230,400
Màn hình cảm ứng
Không
Live view
Loại kính ngắm
Không

Chụp ảnh

Khẩu độ tối đa
F3.9 - F5.4
Tối độ chập tối thiểu
4 giây
Tốc độ chập tốc đa
1/2000 giây
Ưu tiên khẩu độ
Không
Ưu tiên tốc độ trập
Không
Chụp chỉnh tay
Không
Chụp phong cảnh (Scence)
Đèn tích hợp
Khoảng sáng
2.4 m
Hỗ trợ đèn ngoài
Không
Chế độ đèn
Tự động ( Auto, flash off, flash on, red eye reduction)
Chụp liên tục
3 fps
Hẹn giờ
2 hoặc 10 giây, 10 giây chụp liên tục 3 tấm
Chế độ đo sáng
- Đa điểm (Multi)
- Trung Tâm (Center-weighted)
- Điểm (Spot)
Bù sáng
±2 (ở bước nhảy 1/3 EV)

Quay phim

Định dạng quay phim
Motion JPEG
Quay phim.Âm thanh
Mono
Quay phim.Độ phân giải
- 848 x 480 (30 fps)
- 640 x 480 (30 fps)
- 320 x 240 (15 fps)

Lưu trữ

Loại lưu trữ
MicroSD/ MicroSDHC, Internal
Bộ nhớ trong
35.7 MB

Kết nối

Điều khiển từ xa
Khong6
USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)
HDMI
Không

Pin/Nguồn

Pin
Battery Pack
Battery life (CIPA)
Lithium-Ion NP-800

Thông tin chung

Nhà sản xuất
Casio

Thông tin chung

Loại máy ảnh
Ultracompact
Tổng quan
Chống thấm nước, chống sốc, chống đóng băng, chống bụi
Trọng lượng
154 g
Kích thước
104 x 64 x 20 mm
Người gửi
KhiemLT
Xem
75
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top